90 phút[1-1], 120 phút[0-0], phạt đền[1-3] Hapoel Nof HaGalil Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.88
0.85
2.5
0.91
3.35
3.45
1.88
Live
0.86
-0.5
0.96
0.76
2.5
1.04
3.35
3.45
1.88
Run
1.51
0
0.48
4.16
2.5
0.04
13.00
1.07
9.50
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.80
2.5
1.00
4.00
3.60
1.70
Live
0.85
-0.5
0.95
1.00
2.75
0.80
3.40
3.50
1.90
Run
1.50
0
0.50
10.00
2.5
0.05
15.00
1.04
12.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.5
0.91
0.87
2.5
0.93
3.35
3.35
1.91
Live
0.90
-0.5
0.90
0.84
2.5
0.96
3.35
3.40
1.90
Run
1.53
0
0.49
1.69
2.5
0.41
6.70
1.35
4.30
188betSớm
0.89
-0.5
0.89
0.86
2.5
0.92
3.35
3.45
1.88
Live
0.87
-0.5
0.97
0.86
2.5
0.92
3.35
3.45
1.88
Run
0.54
-0.25
1.42
4.34
2.5
0.05
15.00
1.03
11.50
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.92
0.86
2.5
0.96
3.45
3.22
1.92
Live
0.92
-0.5
0.92
0.86
2.5
0.96
3.45
3.22
1.92
Run
1.53
0
0.49
4.00
2.5
0.11
11.50
1.10
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
 Hapoel Nof HaGalil
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức Mạnh Hapoel Nof HaGalil
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622288833.3%
[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111161366.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D230-03-211 - 2
(0 - 1)
9 - 13.702.572.17B0.97-0.250.85BT
ISR D211-12-201 - 0
(0 - 0)
2 - 91.843.253.70B0.840.50.98BX
ISR D226-04-131 - 3
(1 - 0)
- 2.253.102.85T0.960.250.80TT
ISR D228-12-121 - 0
(1 - 0)
- 2.403.102.60B1.010.250.75BX
ISR D203-09-122 - 2
(1 - 1)
- 1.603.304.50H0.850.750.91TT
ISR LLTTC17-08-124 - 0
(1 - 0)
- 1.603.404.35T0.850.750.91TT
ISR D226-03-120 - 1
(0 - 1)
- 2.853.102.25T0.83-0.250.93TX
ISR D210-12-112 - 1
(1 - 0)
- 1.823.203.90T0.830.50.99TT
ISR D207-03-111 - 0
(0 - 0)
- 3.653.101.90B0.80-0.50.96BX
ISR D215-11-100 - 0
(0 - 0)
- 1.453.606.55H0.961.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel BueineHapoel Raanana
Hapoel RaananaTseirey Taybe
Tzeirey Kafr KanaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ironi Baka El Garbiya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC08-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 22.473.102.54T0.8500.91TT
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.83H0.93-0.50.83BX
ISR LLTTC01-08-243 - 3
(2 - 0)
5 - 10H
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 53.453.501.84T0.92-0.50.84TT
INT CF15-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 81.843.503.10B0.840.50.86BX
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.363.602.24B0.9000.80BX
ISR D302-05-240 - 5
(0 - 1)
- T
ISR D326-04-243 - 0
(0 - 0)
- T
ISR D319-04-241 - 2
(0 - 0)
- T
ISR D312-04-241 - 0
(0 - 0)
- 1.553.704.25T0.750.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel Umm Al FahmHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Hapoel Acre FCHapoel Natzrat Illit
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Umm Al Fahm
Ironi TiberiasHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Herzliya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC08-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 93.903.601.710.83-0.750.93T
ISR LLTTC05-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.703.703.850.900.750.86T
ISR LLTTC01-08-240 - 3
(0 - 0)
3 - 43.053.402.010.99-0.250.77T
ISR D224-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 32.963.551.890.81-0.50.89T
ISR D217-05-242 - 1
(1 - 0)
10 - 51.933.253.050.930.50.77T
ISR D210-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.883.303.500.880.50.88X
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.983.553.000.980.50.84X
ISR D203-05-240 - 2
(0 - 2)
3 - 51.703.603.950.910.750.91X
ISR CUP30-04-240 - 3
(0 - 2)
7 - 43.603.651.830.99-0.50.83T
ISR D226-04-245 - 0
(3 - 0)
5 - 62.003.303.151.000.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel RaananaSo sánh số liệu Hapoel Nof HaGalil
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Raanana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Nof HaGalil
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Raanana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100010
Khách0010002
Hapoel Nof HaGalil
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0021016
Chủ0010011
Khách0011005
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Raanana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010100
Chủ000010000
Khách000000100
Hapoel Nof HaGalil
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100200000
Chủ100000000
Khách000200000
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Raanana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100010022
Chủ0100000000
Khách0000010022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010010
Chủ0100000000
Khách0000010010
Hapoel Nof HaGalil
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001002112
Chủ0001001000
Khách0000001112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001100
Chủ0001000000
Khách0000001100
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D222-08-2024ChủHapoel Natzrat Illit8 ngày
ISR D229-08-2024KháchHapoel Kfar Shalem15 ngày
ISR D205-09-2024ChủHapoel Umm Al Fahm22 ngày
Hapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D222-08-2024KháchHapoel Raanana8 ngày
ISR D229-08-2024ChủHapoel Ramat Gan15 ngày
ISR D205-09-2024ChủHapoel Kfar Shalem22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Raanana
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Nof HaGalil
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hapoel Raanana
Đội hình ()
Dự bị
Hapoel Nof HaGalil
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Raanana VS Hapoel Nof HaGalil ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues