[SIN National League-] Katong FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
[SIN National League-] Yishun Sentek Mariners |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 11 | 50.0% |
Katong FC |
Chủ - Khách |
---|
Yishun Sentek MarinersKatong FC |
Katong FCYishun Sentek Mariners |
Yishun Sentek MarinersKatong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SNFL | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
SNFL | 20-05-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
SNFL | 31-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Katong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SNFL | 04-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | B | ||||||||
SNFL | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
SNFL | 05-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
SNFL | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
SNFL | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
SNFL | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
SNFL | 08-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | B | ||||||||
SNFL | 01-07-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
SNFL | 24-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
SNFL | 17-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yishun Sentek Mariners |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SNFL | 04-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
SNFL | 21-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
SNFL | 05-08-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
SNFL | 22-07-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
SNFL | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
SNFL | 08-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
SNFL | 01-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
SNFL | 24-06-23 | 4 - 3 (3 - 2) | 9 - 0 | |||||||||
SNFL | 17-06-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
SNFL | 10-06-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Katong FC |
Katong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|