Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.530.440.55 | 2.52.52.5 | -0.73-0.63-0.77 | 4.805.754.80 | 5.255.001.95 | 1.401.352.50 | Thay đổi |
-0.800.50 | --1.5-0.25 | -1.00-0.67 | 0.850.85-0.87 | 33.253.5 | 0.950.950.67 | 4.754.7526.00 | 5.755.756.50 | 1.381.381.11 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.69 | --3.5 | --0.45 | --40.00 | --6.75 | --1.09 | Thay đổi |
0.880.930.74 | -1.25-1.25-0.25 | 0.800.750.94 | 0.830.81-0.54 | 33.253.5 | 0.850.870.22 | 6.005.855.10 | 4.454.651.63 | 1.291.292.84 | Thay đổi |
0.82-0.48 | -1.25--0.25 | 0.92--0.66 | 0.870.860.87 | 33.252.5 | 0.870.900.88 | 4.805.255.75 | 5.755.501.73 | 1.411.433.00 | Thay đổi |
Katong FC VS Yishun Sentek Mariners ngày 10-08-2024 - Tỷ lệ kèo