[INT CF-] FC Utrecht (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] SGS Essen W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
FC Utrecht (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Utrecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.17 | 5.90 | 7.80 | H | 0.85 | 2 | 0.85 | T | T |
HOL WD1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
HOL WD1 | 01-05-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.21 | 3.70 | 2.65 | B | 1.01 | 0.25 | 0.83 | B | T |
HOL WD1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 12-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 04-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
HOL WD1 | 30-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
HOL WD1 | 24-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | 3.25 | 3.55 | 1.97 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | T |
HOL Cup | 17-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SGS Essen W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | 2.11 | 3.85 | 2.57 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.38 | 4.65 | 4.75 | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | ||
INT CF | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 4.30 | 4.50 | 1.44 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
GER WD1 | 20-05-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 7 - 0 | 1.16 | 5.90 | 8.40 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
GER WD1 | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.54 | 3.70 | 4.35 | 1.00 | 1 | 0.70 | T | ||
GER WD1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.25 | 3.65 | 1.76 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
GER WD1 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.50 | 3.65 | 1.69 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
FC Utrecht (w) |
FC Utrecht (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL WD1 | 28-09-2024 | Chủ | Excelsior Barendrecht (W) | 36 ngày |
HOL WD1 | 06-10-2024 | Khách | Zwolle (W) | 44 ngày |
HOL WD1 | 13-10-2024 | Khách | Feyenoord Rotterdam (W) | 51 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Hoffenheim (W) | 8 ngày |
GER WD1 | 14-09-2024 | Khách | Koln (W) | 22 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Chủ | Bayer Leverkusen (W) | 29 ngày |