[KYR Premier League-] FK Dordoi Bishkek |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
[KYR Premier League-] FK Alga Bishkek |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
FK Dordoi Bishkek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kyr TL | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
Kyr TL | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
KG CUP | 12-05-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 9 - 3 | T | ||||||||
Kyr TL | 16-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Kyr TL | 05-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
Kyr TL | 19-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
Kyr TL | 16-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
Kyr TL | 03-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
Kyr TL | 15-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
Kyr TL | 12-09-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Dordoi Bishkek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kyr TL | 11-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 11 | T | ||||||||
Kyr TL | 05-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
Kyr TL | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Kyr TL | 24-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | T | ||||||||
Kyr TL | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
Kyr TL | 14-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 4 | T | ||||||||
Kyr TL | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 3 - 3 | T | ||||||||
KG CUP | 05-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | T | ||||||||
Kyr TL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | T | ||||||||
Kyr TL | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Alga Bishkek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kyr TL | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
Kyr TL | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
Kyr TL | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
KG CUP | 19-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
Kyr TL | 14-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Kyr TL | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
Kyr TL | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
Kyr TL | 09-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
KG CUP | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Kyr TL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Dordoi Bishkek |
FK Dordoi Bishkek |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|