So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-2.5
0.90
-
-
-
8.20
7.00
1.13
Live
-
-
-
0.85
5
0.85
-
-
-
Run
0.29
-0.25
1.69
1.92
4.5
0.22
12.00
1.15
5.10
BET365Sớm
0.90
-4.5
0.90
0.90
5.5
0.90
34.00
17.00
1.02
Live
0.90
-2.5
0.90
0.90
5
0.90
11.00
7.50
1.17
Run
0.37
-0.25
2.00
2.30
4.5
0.32
19.00
1.06
10.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.93
5
0.83
-
-
-
Live
0.87
-2.5
0.97
0.93
5
0.89
9.40
6.40
1.17
Run
1.49
0
0.51
1.69
4.5
0.41
12.00
1.48
2.78
188betSớm
0.81
-2.5
0.91
0.91
5
0.81
8.20
7.00
1.13
Live
-
-
-
0.83
5
0.89
-
-
-
Run
0.30
-0.25
1.72
2.12
4.5
0.19
12.00
1.15
5.10

Bên nào sẽ thắng?

Glenorchy Knights (w)
ChủHòaKhách
South Hobart (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Glenorchy Knights (w)So Sánh Sức MạnhSouth Hobart (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS TSA Women's Super League-] Glenorchy Knights (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031213950.0%
[AUS TSA Women's Super League-] South Hobart (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011551583.3%

Thành tích đối đầu

Glenorchy Knights (w)            
Chủ - Khách
South Hobart (W)Glenorchy Knights (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Australia T S L22-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 1B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Glenorchy Knights (w)            
Chủ - Khách
Launceston United (W)Glenorchy Knights (W)
Glenorchy Knights (W)Taroona (W)
Glenorchy Knights (W)Devonport Strikers (W)
Kingborough Lions (W)Glenorchy Knights (W)
South Hobart (W)Glenorchy Knights (W)
Glenorchy Knights (W)Riverside Olympic (W)
Glenorchy Knights (W)Launceston United (W)
Devonport Strikers (W)Glenorchy Knights (W)
Taroona (W)Glenorchy Knights (W)
Launceston United (W)Glenorchy Knights (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Australia T S L27-07-241 - 4
(1 - 2)
5 - 4T
Australia T S L20-07-242 - 0
(1 - 0)
9 - 21.374.904.70T0.771.250.93TX
Australia T S L13-07-240 - 6
(0 - 3)
2 - 4B
Australia T S L29-06-244 - 0
(1 - 0)
10 - 2B
Australia T S L22-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 1B
Australia T S L15-06-245 - 0
(1 - 0)
11 - 1T
Australia T S L25-05-242 - 4
(1 - 1)
1 - 93.353.701.72B0.77-0.750.93BT
Australia T S L11-05-242 - 2
(1 - 2)
6 - 2H
Australia T S L05-05-240 - 3
(0 - 0)
3 - 9T
Australia T S L16-03-243 - 2
(0 - 0)
7 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

South Hobart (w)            
Chủ - Khách
Launceston United (W)South Hobart (W)
South Hobart (W)Taroona (W)
Kingborough Lions (W)South Hobart (W)
South Hobart (W)Devonport Strikers (W)
South Hobart (W)Glenorchy Knights (W)
South Hobart (W)Launceston United (W)
South Hobart (W)Kingborough Lions (W)
South Hobart (W)Devonport Strikers (W)
Devonport Strikers (W)South Hobart (W)
Launceston United (W)South Hobart (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Australia T S L10-08-240 - 2
(0 - 2)
4 - 53.604.801.510.90-10.80X
Australia T S L03-08-244 - 0
(1 - 0)
7 - 5
Australia T S L27-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 2
Australia T S L29-06-240 - 2
(0 - 2)
2 - 2
Australia T S L22-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 1B
Australia T S L15-06-245 - 1
(3 - 1)
7 - 31.414.854.250.851.250.85T
Australia T S L26-05-241 - 4
(1 - 4)
4 - 71.275.405.600.881.750.82T
ATWC18-05-240 - 5
(0 - 1)
5 - 3
Australia T S L20-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.473.552.160.73-0.250.97X
Australia T S L06-04-243 - 4
(0 - 2)
4 - 68.806.301.140.76-2.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Glenorchy Knights (w)So sánh số liệuSouth Hobart (w)
  • 21Tổng số ghi bàn20
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 22Tổng số mất bàn19
  • 2.2Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Glenorchy Knights (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320133.3%Xem150.0%150.0%Xem
South Hobart (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Glenorchy Knights (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
South Hobart (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Glenorchy Knights (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120023
Chủ0020022
Khách0100001
South Hobart (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng123031110
Chủ0110266
Khách1120154
Chi tiết về HT/FT
Glenorchy Knights (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ100001000
Khách000000001
South Hobart (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500110002
Chủ300000001
Khách200110001
Thời gian ghi bàn thắng
Glenorchy Knights (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0132124125
Chủ0111012012
Khách0021112113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0122011100
Chủ0111000000
Khách0011011100
South Hobart (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2312312304
Chủ1111211004
Khách1201101300
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2210200100
Chủ1010200000
Khách1200000100
3 trận sắp tới
Glenorchy Knights (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
South Hobart (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Glenorchy Knights (w)
Chấn thương
Án treo giò
South Hobart (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Glenorchy Knights (w)
Đội hình ()
Dự bị
South Hobart (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Glenorchy Knights (w) VS South Hobart (w) ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues