So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.12
-0.25
0.71
0.85
2.5
0.95
3.00
3.35
2.05
Run
1.38
0
0.60
3.12
1.5
0.18
31.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.05
0.88
2.75
0.93
3.10
3.50
2.10
Live
0.80
-0.5
1.00
0.95
2.5
0.85
3.30
3.30
2.10
Run
1.37
0
0.55
3.40
1.5
0.20
34.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.05
-0.25
0.79
0.88
2.5
0.94
3.05
3.25
2.05
Run
1.29
0
0.67
2.85
1.5
0.25
152.00
6.70
1.06
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
2.92
3.35
2.07
Run
1.29
0
0.67
3.22
1.5
0.19
31.00
10.50
1.03
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.08
-0.25
0.76
0.86
2.5
0.90
3.34
3.23
1.95
Run
1.20
0
0.73
2.77
1.5
0.24
90.00
7.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Southampton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhSouthampton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Millwall
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312751050.0%
[INT CF-] Southampton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011771583.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
SouthamptonMillwall
MillwallSouthampton
MillwallSouthampton
MillwallSouthampton
SouthamptonMillwall
MillwallSouthampton
SouthamptonMillwall
MillwallSouthampton
SouthamptonMillwall
MillwallSouthampton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LCH24-02-241 - 2
(1 - 2)
13 - 11.354.957.20T1.051.50.83TH
ENG LCH04-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 122.913.552.21B0.91-0.250.97BX
ENG LC26-08-140 - 2
(0 - 0)
- 3.653.401.87B0.98-0.50.90BX
ENG LCH17-03-122 - 3
(2 - 1)
- 3.353.202.04B0.83-0.51.05BT
ENG FAC07-02-122 - 3
(1 - 1)
- 1.703.404.55T0.940.750.94TT
ENG FAC28-01-121 - 1
(0 - 1)
- 2.803.202.30H0.83-0.251.05BX
ENG LCH20-08-111 - 0
(1 - 0)
- 1.803.254.25B0.830.51.05BX
ENG L116-01-101 - 1
(0 - 0)
- 2.303.202.80H1.050.250.83TX
ENG L108-08-091 - 1
(0 - 0)
- 2.003.203.50H1.050.50.83TX
INT CF31-07-070 - 1
(0 - 1)
- 2.603.202.20B0.94-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallColchester United
Real MurciaMillwall
Nottingham ForestMillwall
ReadingMillwall
MillwallCharlton Athletic
GillinghamMillwall
MillwallBromley
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
Sunderland A.F.CMillwall
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF30-07-240 - 1
(0 - 1)
- B
INT CF26-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 35.103.701.52T0.77-10.99HT
INT CF23-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 11.683.554.10B0.880.750.94BT
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF16-07-242 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 24.403.851.58H0.98-0.750.78BX
INT CF09-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
ENG LCH04-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 52.133.403.15T0.880.251.00TX
ENG LCH27-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 91.943.503.55T0.940.50.94TX
ENG LCH20-04-240 - 1
(0 - 0)
11 - 42.163.353.15T0.900.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Southampton            
Chủ - Khách
Oxford UnitedSouthampton
SouthamptonMontpellier
SouthamptonBordeaux
EastleighSouthampton
Leeds UnitedSouthampton
SouthamptonWest Bromwich(WBA)
West Bromwich(WBA)Southampton
Leeds UnitedSouthampton
SouthamptonStoke City
Leicester CitySouthampton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF31-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 74.454.051.540.83-10.99X
INT CF27-07-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.003.602.910.780.250.98T
INT CF24-07-243 - 2
(1 - 1)
6 - 61.255.207.600.821.51.00T
INT CF19-07-241 - 7
(0 - 3)
2 - 410.506.501.150.96-20.80T
ENG LCH26-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.423.702.730.8301.05X
ENG LCH17-05-243 - 1
(0 - 0)
3 - 81.843.753.700.840.51.04T
ENG LCH12-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 92.653.652.330.80-0.251.08X
ENG LCH04-05-241 - 2
(1 - 2)
5 - 21.744.153.800.930.750.95X
ENG LCH27-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 71.424.855.900.941.250.94X
ENG LCH23-04-245 - 0
(1 - 0)
1 - 42.113.802.910.880.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

MillwallSo sánh số liệuSouthampton
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 5Tổng số mất bàn14
  • 0.5Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Southampton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Millwall
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Southampton
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Millwall
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110012
Chủ0000000
Khách1110012
Southampton
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1002167
Chủ0002033
Khách1000134
Chi tiết về HT/FT
Millwall
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010001
Chủ000000000
Khách100010001
Southampton
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100001
Chủ100100000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Millwall
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000011
Chủ0000000000
Khách0001000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000010
Chủ0000000000
Khách0001000010
Southampton
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2201122021
Chủ1100112000
Khách1101010021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100000000
Chủ1100000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH10-08-2024ChủWatford7 ngày
ENG LC13-08-2024KháchPortsmouth10 ngày
ENG LCH17-08-2024KháchBristol City14 ngày
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR17-08-2024KháchNewcastle United14 ngày
ENG PR24-08-2024ChủNottingham Forest21 ngày
ENG PR31-08-2024KháchBrentford28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall
Chấn thương
Án treo giò
Southampton
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Millwall VS Southampton ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues