[GER JBH-] RB Leipzig U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | 16.7% |
[GER JBH-] Hallescher FC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
RB Leipzig U19 |
Chủ - Khách |
---|
Hallescher FC U19RB LeipzigU19 |
RB LeipzigU19Hallescher FC U19 |
RB LeipzigU19Hallescher FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | 3.30 | 3.75 | 1.81 | B | 1.01 | -0.5 | 0.81 | B | H |
GER U19 | 12-02-22 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 7 | 1.41 | 4.70 | 5.00 | T | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | T |
INT CF | 24-07-19 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
RB Leipzig U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 9 | H | ||||||||
GER JB | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
GER JB | 14-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | 1.91 | 3.85 | 2.98 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
GER JB | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | 3.30 | 3.75 | 1.81 | B | 1.01 | -0.5 | 0.81 | B | H |
GER JB | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.40 | 4.45 | 4.70 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
GER U19 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.39 | 4.90 | 5.00 | H | 0.78 | 1.25 | 1.04 | T | T |
GER U19 | 03-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | T | ||||||||
GER U19 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | 2.72 | 3.70 | 2.07 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Hallescher FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 24-08-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | |||||||||
GER JB | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.90 | 4.05 | 1.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X | ||
GER JB | 14-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | 2.38 | 3.85 | 2.27 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
GER JB | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | 3.30 | 3.75 | 1.81 | B | 1.01 | -0.5 | 0.81 | B | H |
GER JB | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | |||||||||
GER U19 | 30-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER U19 | 23-04-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
GER U19 | 14-04-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.72 | 3.50 | 2.01 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | H | ||
GER U19 | 09-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER U19 | 05-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
RB Leipzig U19 |
RB Leipzig U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 14-09-2024 | Chủ | Chemnitzer U19 | 7 ngày |
GER JB | 22-09-2024 | Khách | Energie Cottbus U19 | 15 ngày |
GER JB | 28-09-2024 | Khách | Dynamo Dresden U19 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 14-09-2024 | Khách | Erzgebirge Aue U19 | 7 ngày |
GER JB | 21-09-2024 | Chủ | Hertha Berlin U19 | 14 ngày |
GER JB | 28-09-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena U19 | 21 ngày |