[GER JBH-] Hansa Rostock U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 19 | 5 | 16.7% |
[GER JBH-] Union Berlin U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
Hansa Rostock U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER U19 | 16-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GermanyY U19 P | 25-03-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
GER U19 | 04-02-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.46 | 4.40 | 4.80 | B | 0.77 | 1 | 0.99 | B | T |
GER U19 | 31-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
GER U19 | 15-03-14 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER U19 | 21-09-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.55 | 3.80 | 4.70 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
GER U19 | 01-04-12 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 2.65 | 3.20 | 2.15 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
GER U19 | 22-10-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | 1.02 | 1.5 | 0.80 | T | X | |||
GER U19 | 03-04-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Hansa Rostock U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
GERJBC | 31-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
GER JB | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.35 | 4.15 | 2.20 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
GER JB | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 8 | 6.60 | 5.50 | 1.27 | B | 0.83 | -1.75 | 0.93 | B | T |
GER JB | 14-08-24 | 9 - 3 (4 - 1) | 4 - 4 | 2.54 | 4.10 | 2.08 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
GER JB | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
GER U19 | 11-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 8 | 3.35 | 4.00 | 1.74 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
GER U19 | 04-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
GER U19 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Union Berlin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERJBC | 31-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.27 | 5.10 | 7.10 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | ||
GER JB | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | |||||||||
GER JB | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
GER JB | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.37 | 4.85 | 5.50 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
GER JB | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
GER JB | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER U19 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GER U19 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 5 | |||||||||
GER U19 | 27-04-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
GER U19 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Hansa Rostock U19 |
Hansa Rostock U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 22-09-2024 | Khách | MagdeburgU19 | 7 ngày |
GER JB | 01-10-2024 | Khách | Hamburger SV U19 | 16 ngày |
GER JB | 19-10-2024 | Khách | St. Pauli U19 | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 21-09-2024 | Chủ | Hamburger SV U19 | 6 ngày |
GER JB | 29-09-2024 | Chủ | VfL Wolfsburg U19 | 14 ngày |
GER JB | 20-10-2024 | Khách | Berliner AK 07 U19 | 35 ngày |