So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.97
2.25
0.82
2.35
2.90
2.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
1.50
6.80
3.5
0.09
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.81
0
0.99
0.79
2
1.01
2.43
2.98
2.68
Live
0.92
0
0.88
0.75
2
1.05
2.55
3.05
2.50
Run
0.62
0
1.28
4.16
3.5
0.12
47.00
4.30
1.15
SbobetSớm
0.79
0
1.05
0.87
2
0.95
2.42
2.88
2.76
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.59
0
1.33
5.26
3.5
0.01
70.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Cup-] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105615316.7%
[GEO Cup-] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.07B1.00-0.250.84BX
GEO D115-03-241 - 0
(1 - 0)
10 - 72.643.552.19T0.82-0.251.02TX
GEO D102-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 8B
GEO D129-09-231 - 0
(1 - 0)
7 - 51.833.653.55B0.830.51.01BX
GEO D101-06-232 - 1
(0 - 0)
3 - 62.483.302.42T0.9000.86TT
GEO D121-04-231 - 3
(1 - 0)
5 - 51.493.905.10T0.9310.89TT
GEO D129-10-223 - 1
(1 - 1)
6 - 5B
GEO D126-08-221 - 2
(1 - 2)
5 - 6B
GEO D116-05-220 - 0
(0 - 0)
16 - 31.673.504.25H0.880.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF09-07-243 - 2
(1 - 1)
9 - 2T
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64B1.000.250.76BT
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.55B0.830.51.01BT
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 74.053.551.69B0.85-0.750.91BT
GEO D123-05-240 - 2
(0 - 2)
7 - 01.344.856.70B1.011.50.81BX
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.96T0.940.250.90TT
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 12.333.402.53B0.8000.96BT
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.07B1.00-0.250.84BX
GEO D102-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiMornar
MornarDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL18-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.364.406.400.871.250.89X
UEFA ECL11-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 33.753.251.840.95-0.50.81T
GEO SC03-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 32.703.252.250.75-0.251.01T
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.950.790.51.03X
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 72.453.302.270.9300.77T
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.240.83-0.250.99T
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 56.004.401.370.86-1.250.90X
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.07B1.00-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 22Tổng số mất bàn11
  • 2.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
60060.0%Xem350.0%116.7%Xem
Dinamo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Saburtalo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dinamo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FC Saburtalo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dinamo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FC Saburtalo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dinamo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL01-08-2024KháchPartizani Tirana4 ngày
GEO D103-08-2024ChủFC Telavi6 ngày
GEO D103-08-2024KháchTorpedo Kutaisi6 ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024ChủSamgurali Tskh6 ngày
GEO D103-08-2024KháchFC Telavi6 ngày
GEO D110-08-2024ChủTorpedo Kutaisi13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Saburtalo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Saburtalo Tbilisi VS Dinamo Tbilisi ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues