Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 1 0.98 0.83 1 0.98 | 0.85 3 0.95 0.85 3 0.95 | 4.33 1.5 6 4.33 1.5 6 |
Live | 0.83 1 0.98 0.83 1 0.98 | 0.85 3 0.95 0.85 3 0.95 | 4.33 1.5 6 4.33 1.5 6 |
11 1:0 | 0.9 1.25 0.9 1 1.25 0.8 | 0.85 2.75 0.95 0.95 3.75 0.85 | 1.4 4.33 6.5 1.12 7.5 12 |
17 2:0 | 0.95 1 0.85 0.85 1 0.95 | 0.82 3.5 0.97 1 4.75 0.8 | 1.16 6.5 11 1.04 13 23 |
38 3:0 | 0.87 0.75 0.92 0.8 0.75 1 | 0.85 4 0.95 0.85 5 0.95 | 1.03 13 26 1 26 34 |
HT 3:0 | 1 0.75 0.8 0.77 0.5 -0.98 | 0.97 4.75 0.82 0.77 4.5 -0.98 | 1 34 51 1 29 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Mineros de Zacatecas Sự kiện chính Atletico La Paz
4
Phút
0
95'
Alam Galindo
gerardo padilla
93'
gerardo padilla
Juan Blanco
83'
jared diego lujan pinon
Brian Figueroa
83'
78'
Michelle Benítez
75'
Ivan·Acero
mario gonzalez
Juan Calero
Luis Razo
75'
71'
Ramón Salas
jordi ferrer
oscar mazatan
Jose Avila
64'
Jorge Rodarte
61'
53'
Edgar Alaffita
46'
Jorge yanez
Gibran Velasco
46'
Jonathan Parra
Ulises Jaimes
46'
Alam Galindo
Juan Zamudio
Jorge Rodarte
45'
Luis Razo
39'
Juan Blanco
18'
Luis Razo
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng4
- 0Penalty0
- 11Góc6
- 3Sút không trúng4
- 2Thẻ vàng3
- 54Tấn công nguy hiểm48
- 95Tấn công81
- 50TL kiểm soát bóng50
- 1Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 9 | Bàn thắng | 16 |
2 | Bàn thua | 7 | 10 | Bàn thua | 21 |
6.33 | Phạt góc | 5.67 | 5.60 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Mineros de ZacatecasTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico La Paz
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 13
- 0
- 0
- 13
- 25
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 13
- 25
- 13
- 0
- 13
- 13
- 0
- 13
- 25