[ENG-S League Central Division-18] Lowestoft Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 18 | 33.3% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 3 | 17 | 33.3% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | 14 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG-S League Central Division-11] Bromsgrove Sporting FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 11 | 50.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 18 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | 7 | 66.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Lowestoft Town |
Chủ - Khách |
---|
Bromsgrove Sporting FCLowestoft Town |
Lowestoft TownBromsgrove Sporting FC |
Bromsgrove Sporting FCLowestoft Town |
Lowestoft TownBromsgrove Sporting FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 29-01-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 09-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 08-02-20 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
ENG-S CE | 14-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lowestoft Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 12-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.04 | 3.70 | 2.79 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
ENG-S CE | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ENG RL1 | 27-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 16 | B | ||||||||
ENG RL1 | 10-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
ENG RL1 | 06-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
ENG RL1 | 23-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
ENG RL1 | 01-01-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 9 | B | ||||||||
ENG RL1 | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | T | ||||||||
ENG FAT | 07-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bromsgrove Sporting FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 13-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
ENG-S CE | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S CE | 01-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S CE | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lowestoft Town |
Lowestoft Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 26-08-2024 | Khách | Sudbury | 2 ngày |
ENG-S CE | 07-09-2024 | Chủ | AFC Telford United | 14 ngày |
ENG-S CE | 10-09-2024 | Chủ | Royston Town | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 26-08-2024 | Chủ | Halesowen Town | 2 ngày |
ENG-S CE | 07-09-2024 | Khách | Biggleswade Town | 14 ngày |
ENG-S CE | 10-09-2024 | Khách | AFC Telford United | 17 ngày |