[ENG-S League Central Division-] Sudbury |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 16.7% |
[ENG-S League Central Division-] Lowestoft Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Sudbury |
Chủ - Khách |
---|
SudburyLowestoft Town |
SudburyLowestoft Town |
Lowestoft TownSudbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 02-01-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-09-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
ENG RYM | 29-08-16 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sudbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 13-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
ENG-S CE | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | 1.77 | 3.65 | 3.20 | H | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | X |
INT CF | 09-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 7 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Lowestoft Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
ENG-S CE | 12-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.04 | 3.70 | 2.79 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG-S CE | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
ENG RL1 | 27-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 16 | |||||||||
ENG RL1 | 10-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
ENG RL1 | 06-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
ENG RL1 | 23-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ENG RL1 | 01-01-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 9 | |||||||||
ENG RL1 | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sudbury |
Sudbury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 07-09-2024 | Khách | Spalding United | 12 ngày |
ENG-S CE | 10-09-2024 | Khách | Leiston FC | 15 ngày |
ENG-S CE | 21-09-2024 | Chủ | AFC Telford United | 26 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 07-09-2024 | Chủ | AFC Telford United | 12 ngày |
ENG-S CE | 10-09-2024 | Chủ | Royston Town | 15 ngày |
ENG-S CE | 21-09-2024 | Khách | Kettering Town | 26 ngày |