So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.95
2.25
0.85
2.24
3.30
3.00
Live
1.00
0.5
0.89
0.92
2.25
0.94
1.96
3.25
3.80
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
1.5
0.01
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.98
2.25
0.88
2.30
3.20
3.30
Live
1.00
0.5
0.85
0.93
2.25
0.93
1.95
3.30
4.00
Run
0.40
0
2.00
5.60
1.5
0.11
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.86
0.98
2.25
0.86
2.16
3.15
3.00
Live
0.77
0.25
1.14
0.94
2.25
0.94
2.03
3.25
3.55
Run
4.34
0.25
0.13
5.88
1.5
0.09
150.00
6.50
1.07
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.96
2.25
0.86
2.24
3.30
3.00
Live
1.00
0.5
0.92
0.95
2.25
0.93
1.99
3.25
3.70
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
1.5
0.02
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.98
0.25
0.90
0.98
2.25
0.88
2.18
3.03
3.00
Live
0.99
0.5
0.91
0.96
2.25
0.92
1.99
3.15
3.56
Run
0.44
0
1.85
9.09
1.5
0.01
34.00
4.68
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
Lamia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhLamia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-9] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3102333933.3%
2101313350.0%
1001020130.0%
612349516.7%
[GRE Super League-5] Lamia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
4121245525.0%
2011031100.0%
2110214450.0%
6213611733.3%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
LamiaPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36T0.9700.85TX
GRE D127-01-241 - 2
(0 - 1)
4 - 52.173.253.20B0.900.250.98BT
GRE D101-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 51.933.303.85B0.930.50.95BX
GRE D101-04-231 - 3
(0 - 0)
3 - 32.263.003.25B0.960.250.92BT
GRE D112-03-231 - 1
(0 - 0)
3 - 32.113.103.55H0.820.251.06TH
GRE D113-11-221 - 3
(1 - 2)
3 - 42.213.253.15T0.950.250.93TT
GRE D119-03-221 - 2
(0 - 1)
5 - 12.053.203.60B1.050.50.83BT
GRE D116-02-221 - 0
(0 - 0)
4 - 42.173.053.45T0.880.251.00TX
GRE D126-09-212 - 2
(1 - 1)
3 - 32.442.943.05H1.110.250.78TT
INT CF01-08-211 - 3
(1 - 2)
5 - 12.203.552.62T0.7501.07TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.903.503.25B0.900.50.92BX
INT CF31-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 32.273.402.61H0.7801.04HT
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.69B1.050.250.77BT
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36T0.9700.85TX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.36B0.8200.88BX
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.40T1.060.50.82TT
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.20T0.970.750.91TX
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00T0.950.250.93TX
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.253.303.00T0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Lamia            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiLamia
LamiaPanserraikos
Volos NFCLamia
Sparta RotterdamLamia
GroningenLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
AEK AthensLamia
LamiaAris Thessaloniki
Olympiakos PiraeusLamia
LamiaPAOK Saloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 21.853.753.650.850.50.97X
INT CF07-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.253.302.701.040.250.78T
INT CF05-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.153.452.730.970.250.85X
INT CF30-07-244 - 1
(3 - 1)
3 - 51.295.106.600.851.50.91T
INT CF27-07-244 - 1
(4 - 0)
2 - 31.903.503.250.900.50.92T
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36T0.9700.85TX
GRE D119-05-243 - 0
(2 - 0)
9 - 51.0512.0021.001.0330.85X
GRE D115-05-242 - 4
(2 - 0)
3 - 23.403.201.950.93-0.50.95T
GRE D128-04-244 - 1
(2 - 0)
6 - 31.079.8021.000.852.51.03T
GRE D124-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 810.506.201.211.03-1.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuLamia
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn23
  • 1.0Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Lamia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Lamia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Lamia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Lamia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Lamia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D124-08-2024KháchPAOK Saloniki5 ngày
GRE D131-08-2024ChủPanserraikos12 ngày
GRE D114-09-2024KháchOlympiakos Piraeus26 ngày
Lamia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D124-08-2024KháchAEK Athens5 ngày
GRE D131-08-2024ChủOlympiakos Piraeus12 ngày
GRE D114-09-2024ChủKallithea26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò
Lamia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [2] 66.7%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa50.00% [2]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Panaitolikos Agrinio VS Lamia ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues