Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.93
0.5
0.83
-0.93
0.5
0.83
-0.95
3.25
0.8
-0.95
3.25
0.8
3.7
2
3.4
3.7
2
3.4
Live
-0.93
0.5
0.83
-0.93
0.5
0.83
-0.95
3.25
0.8
-0.95
3.25
0.8
3.7
2
3.4
3.7
2
3.4
22
1:0
0.77
0
-0.91
0.82
0
-0.98
0.82
3.25
-0.98
0.8
3.25
-0.95
1.44
4.33
7
1.44
4.33
6.5
25
1:1
0.82
0
-0.98
1
0.25
0.85
0.82
3.25
-0.98
0.82
4.25
-0.98
1.44
4.33
6.5
2.3
3.25
3.1
45
2:1
1
0.25
0.85
0.75
0
-0.89
-0.98
3.75
0.82
-0.95
4.75
0.8
2.37
2.87
3.5
1.4
4.33
9
HT
2:1
0.77
0
-0.91
0.8
0
-0.95
0.82
4.5
-0.98
0.8
4.5
-0.95
47
2:2
0.82
0
-0.98
-0.91
0.25
0.77
0.87
4.5
0.97
0.85
5.5
1
1.4
4.33
9
2.5
2.75
3.4
65
3:2
-0.77
0.25
0.65
0.8
0
-0.95
-0.87
5
0.72
0.72
5.75
-0.87
2.87
2.1
4.33
1.28
4.5
17
90
3:3
-0.98
0
0.82
0.77
0
-0.91
-0.38
5.5
0.27
-0.38
6.5
0.27
1.08
7.5
101
7
1.25
8
91
3:4
0.77
0
-0.91
0.57
0
-0.69
-0.2
6.5
0.14
-0.2
7.5
0.13
10
1.12
12
201
10
1.06
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.07
0.5
0.83
Live
0.55
0
1.50
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.1
0.9
Live
0.85
18.5
0.95
Đội hìnhHoạt hình
Hacken4-3-33-4-3Elfsborg
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hacken Sự kiện chính Elfsborg
3
Phút
5
95'
GoalArbër Zeneli
92'
GoalPer Frick
90'
GoalTerry Yegbe
Midfield
Jacob Laursen Substitution
Adam Lundqvist Substitution
85'
Midfield
Johan Hammar Substitution
Amor Layouni Substitution
85'
74'
Midfield
SubstitutionSimon Hedlund
SubstitutionRami Kaib
Midfield
Axel Lindahl Substitution
Valgeir Lunddal Fridriksson Substitution
73'
Midfield
Julius Lindberg Substitution
Ali Youssef Substitution
67'
Midfield
Pontus Dahbo Substitution
Mikkel Rygaard Jensen Substitution
66'
Ali YoussefGoal
66'
A.RomeoYellow card
63'
62'
Midfield
SubstitutionAndri Fannar Baldursson
SubstitutionB.Zeneli
58'
Yellow cardB.Zeneli
56'
Midfield
SubstitutionArbër Zeneli
SubstitutionCamil Jebara
56'
Midfield
SubstitutionAhmed Qasem
SubstitutionEggert Aron Gudmundsson
56'
Midfield
SubstitutionPer Frick
SubstitutionMichael Baidoo
Andreas LindeYellow card
48'
48'
GoalTerry Yegbe
Mikkel Rygaard JensenYellow card
50'
50'
Yellow cardNiklas Hult
Valgeir Lunddal FridrikssonGoal
47'
44'
Yellow cardCamil Jebara
40'
Yellow cardGustav Henriksson
Simon GustafssonYellow card
40'
26'
GoalSebastian Holmen
Simon GustafssonGoal
22'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 92Tấn công77
  • 8Sút không trúng16
  • 0Thẻ đỏ0
  • 7Sút trúng7
  • 0Penalty0
  • 4Thẻ vàng4
  • 63TL kiểm soát bóng37
  • 6Góc12
  • 46Tấn công nguy hiểm55

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng317Bàn thắng18
6Bàn thua315Bàn thua15
7.00Phạt góc4.337.60Phạt góc5.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
HackenTỷ lệ ghi bàn thắngElfsborg
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 8
1~10
  • 10
  • 4
11~20
  • 10
  • 13
21~30
  • 10
  • 4
31~40
  • 10
  • 13
41~45
  • 14
  • 8
46~50
  • 10
  • 21
51~60
  • 14
  • 17
61~70
  • 10
  • 4
71~80
  • 5
  • 8
81~90
  • 10

Hacken VS Elfsborg ngày 14-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues