[UEFA EURO-] Spain |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | 13 | 66.7% |
[UEFA EURO-] Georgia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Spain |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Spain |
Chủ - Khách |
---|
SpainItaly |
SpainCroatia |
SpainNorthern Ireland |
SpainAndorra |
SpainBrazil |
SpainColombia |
SpainGeorgia |
CyprusSpain |
NorwaySpain |
SpainScotland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.29 | 3.35 | 3.15 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
EURO Cup | 15-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | 1.71 | 3.90 | 4.75 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
INT FRL | 08-06-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 5 - 0 | 1.07 | 8.10 | 15.50 | T | 0.94 | 2.5 | 0.88 | T | T |
INT FRL | 05-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.01 | 13.00 | 17.50 | T | 0.83 | 3.75 | 0.99 | T | T |
INT FRL | 26-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | 2.14 | 3.45 | 3.10 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.66 | 3.90 | 4.50 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.08 | 11.00 | 26.00 | T | 0.80 | 2.5 | 1.02 | T | T |
EURO Cup | 16-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 8 | 26.00 | 11.50 | 1.08 | T | 0.96 | -2.75 | 0.92 | B | T |
EURO Cup | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 3.80 | 3.35 | 1.80 | T | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | X |
EURO Cup | 12-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.27 | 4.85 | 7.90 | T | 0.92 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Georgia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Spain |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Georgia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spain |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Georgia |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 14 | 15 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 11 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|