So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
-1
0.83
0.86
3.25
0.94
4.65
4.40
1.47
Live
0.95
-1
0.89
0.80
3.25
1.02
4.70
4.50
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.03
-1
0.83
0.88
3.25
0.98
4.75
4.20
1.50
Live
1.00
-1
0.85
0.83
3.25
1.03
4.50
4.10
1.53
Run
1.05
0
0.75
5.80
7.5
0.10
8.00
4.33
1.33
Mansion88Sớm
1.00
-1
0.76
0.95
3.25
0.91
5.10
4.25
1.46
Live
0.77
-1.25
1.12
0.81
3.25
1.05
4.95
4.25
1.47
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.00
-1
0.84
0.87
3.25
0.95
4.65
4.40
1.47
Live
0.96
-1
0.90
0.81
3.25
1.03
4.70
4.50
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
0.89
3.25
0.95
4.98
4.26
1.46
Live
1.05
-1
0.83
0.86
3.25
1.00
4.89
4.27
1.46
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dalvik Reynir
ChủHòaKhách
Throttur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dalvik ReynirSo Sánh Sức MạnhThrottur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105719316.7%
[Lengjudeildin-] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131010733.3%

Thành tích đối đầu

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.00B0.901.250.92BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Thor AkureyriDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrindavik
KeflavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirAfturelding
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Dalvik ReynirIR Reykjavik
FjolnirDalvik Reynir
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Dalvik ReynirUMF Njardvik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.215.307.30B0.841.750.86BX
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
17 - 11.315.106.20B0.891.50.93TX
ICE D124-08-241 - 7
(1 - 1)
7 - 72.843.702.01B0.81-0.51.01BT
ICE D118-08-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.265.607.60B0.961.750.86BT
ICE D114-08-241 - 3
(0 - 1)
9 - 54.604.451.47B1.00-10.82BT
ICE D110-08-242 - 3
(1 - 2)
6 - 21.743.803.55T0.950.750.87TT
ICE D131-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 103.303.701.82H1.00-0.50.82BX
ICE D126-07-241 - 1
(0 - 0)
15 - 41.186.609.50H0.8120.89TX
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 91.186.208.90B0.9020.92TX
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.63H0.97-0.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
GrindavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikKeflavik
AftureldingThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
UMF NjardvikThrottur Reykjavik
Thor AkureyriThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-09-242 - 3
(0 - 3)
8 - 12.233.652.340.8000.90T
ICE D129-08-242 - 2
(1 - 2)
4 - 52.343.752.340.9100.91T
ICE D124-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 102.553.702.180.80-0.251.02T
ICE D119-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.863.903.300.860.50.96X
ICE D114-08-243 - 1
(0 - 1)
12 - 51.803.903.251.010.750.81T
ICE D109-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.903.653.150.900.50.92X
ICE D131-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.463.702.260.9900.83X
ICE D125-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.003.952.881.000.50.82X
ICE D120-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.763.853.400.960.750.86X
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 44.154.251.550.84-10.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Dalvik ReynirSo sánh số liệuThrottur Reykjavik
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn12
  • 2.2Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Throttur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng710120810
Chủ4410033
Khách3602057
Throttur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng494221022
Chủ23222616
Khách2620046
Chi tiết về HT/FT
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111054017
Chủ010042002
Khách101012015
Throttur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410243115
Chủ400112111
Khách010131004
Thời gian ghi bàn thắng
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2322124221
Chủ2210001210
Khách0112123011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211113111
Chủ2100001110
Khách0111112001
Throttur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng11332043510
Chủ1022104246
Khách0111100114
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1131202124
Chủ1021102011
Khách0110100113
3 trận sắp tới
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò
Throttur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dalvik Reynir
Đội hình ()
Dự bị
Throttur Reykjavik
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dalvik Reynir VS Throttur Reykjavik ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues