So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Smouha SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhSmouha SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222810833.3%
[EGY Premier League-] Smouha SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402831266.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY LC24-01-240 - 2
(0 - 1)
4 - 52.373.102.65B0.8001.02BX
EGY D103-11-230 - 1
(0 - 0)
10 - 02.363.452.72T0.8001.08TX
EGY D114-04-233 - 1
(1 - 0)
4 - 112.423.302.74T0.7901.03TT
EGY D119-12-220 - 2
(0 - 0)
5 - 72.792.912.39T0.72-0.251.11TX
EGY D111-05-222 - 5
(0 - 2)
2 - 72.612.852.73B0.8700.95BT
EGY D125-10-214 - 4
(3 - 0)
1 - 72.233.003.15H0.960.250.86TT
EGY D101-05-212 - 2
(0 - 1)
3 - 52.602.493.00H0.7101.12HT
EGY D118-12-201 - 1
(1 - 1)
3 - 42.422.722.95H0.7201.04HH
EGY D109-10-202 - 1
(1 - 0)
1 - 42.213.002.97B0.950.250.87BT
EGY D130-01-201 - 1
(1 - 0)
4 - 111.963.053.55H0.970.50.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaBaladiyet El Mahallah
El GounahAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D103-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 12.023.353.50T1.020.50.86TT
EGY D127-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 12.833.252.39B1.1100.78BT
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.323.152.70H0.7701.05HX
EGY D118-04-241 - 1
(1 - 1)
11 - 41.933.353.75H0.930.50.95TX
EGY D111-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.683.754.55B0.880.751.00BT
EGY D104-04-242 - 3
(0 - 1)
6 - 52.023.353.50T1.020.50.80TT
EGY D111-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.572.892.90H0.8201.06HX
EGY D103-03-241 - 2
(1 - 1)
1 - 22.463.002.92T0.7801.11TT
EGY D125-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.363.352.78H1.060.250.76TX
EGY D118-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.434.456.40B1.031.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCZamalek
El Mokawloon El ArabSmouha SC
Smouha SCBaladiyet El Mahallah
El GounahSmouha SC
IsmailySmouha SC
Smouha SCCeramica Cleopatra FC
Al MasrySmouha SC
Smouha SCFuture FC
EnppiSmouha SC
Smouha SCNBE SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D105-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 24.353.601.750.90-0.750.98X
EGY D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.623.152.620.9400.94X
EGY D123-04-244 - 0
(2 - 0)
4 - 41.973.353.650.970.50.91T
EGY D117-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.843.302.351.0800.74X
EGY D103-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.653.152.580.9400.88T
EGY D110-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 83.053.002.380.80-0.251.08X
EGY D105-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.093.503.200.850.250.97X
EGY D129-02-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.373.202.901.050.250.77H
EGY D118-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.173.303.200.900.250.98X
EGY D113-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.403.302.760.8101.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuSmouha SC
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Smouha SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem8XemXem4XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
632150.0%Xem350.0%116.7%Xem
Smouha SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ittihad Alexandria SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng575301511
Chủ3232095
Khách2521066
Smouha SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng610301119
Chủ1620186
Khách5410033
Chi tiết về HT/FT
Ittihad Alexandria SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510352022
Chủ310140010
Khách200212012
Smouha SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng611151113
Chủ410111110
Khách201040003
Thời gian ghi bàn thắng
Ittihad Alexandria SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3433201235
Chủ2231100113
Khách1202101122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3313201200
Chủ2111100100
Khách1202101100
Smouha SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1123414112
Chủ1123113002
Khách0000301110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1122302111
Chủ1122002001
Khách0000300110
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D120-05-2024KháchZED FC6 ngày
EGY D127-05-2024ChủZamalek13 ngày
EGY D118-06-2024ChủAl Ahly SC35 ngày
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D119-05-2024ChủAl Ahly SC5 ngày
EGY D124-05-2024KháchPharco10 ngày
EGY D118-06-2024ChủEl Daklyeh35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Án treo giò
Smouha SC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ittihad Alexandria SC VS Smouha SC ngày 14-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues