So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Afula
ChủHòaKhách
Hapoel Acre FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel AfulaSo Sánh Sức MạnhHapoel Acre FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-15] Hapoel Afula
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3059163353241516.7%
152581524111513.3%
153481829131520.0%
6501921583.3%
[ISR Leumit League-9] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3010119414041933.3%
15564232221833.3%
15555181820733.3%
63211481150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D208-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.003.253.20B1.000.50.82BX
ISR D201-12-231 - 0
(1 - 0)
6 - 42.673.302.36T1.0400.80TX
ISR D217-03-231 - 0
(0 - 0)
3 - 42.673.152.44B1.0100.83BX
ISR D216-12-221 - 1
(1 - 1)
5 - 63.103.252.04H0.96-0.250.80BX
ISR D201-04-220 - 0
(0 - 0)
9 - 62.173.102.96H0.930.250.89TX
ISR D231-12-211 - 1
(1 - 0)
2 - 82.923.152.18H0.85-0.250.97BX
ISR D213-09-211 - 2
(1 - 0)
3 - 72.412.962.89T0.7501.09TT
ISR D207-05-211 - 2
(0 - 0)
4 - 52.033.402.99B0.790.251.03BT
ISR D212-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 62.212.993.00H0.950.250.87TX
ISR D202-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 52.303.102.71B0.7601.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar SabaHapoel Afula
Hapoel AfulaIhud Bnei Shefaram
Hapoel Ramat GanHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Rishon Lezion
Kafr QasimHapoel Afula
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Ramat Gan
Hapoel AfulaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Afula
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D210-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.233.252.73T0.990.250.77TX
ISR D207-05-243 - 0
(1 - 0)
12 - 0T
ISR D203-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.743.453.95T0.960.750.86TX
ISR D226-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 32.293.252.68T1.060.250.76TX
ISR D219-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.133.252.94T0.890.250.93TX
ISR D212-04-242 - 1
(0 - 0)
16 - 32.163.502.69B0.980.250.84BT
ISR D205-04-242 - 3
(1 - 2)
4 - 102.783.302.19B0.83-0.250.99BT
ISR D229-03-243 - 1
(1 - 0)
4 - 42.303.202.67T0.7401.02TT
ISR D222-03-244 - 2
(3 - 2)
3 - 11.553.854.70B1.0410.78BT
ISR D215-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.601.85B0.91-0.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Ihud Bnei ShefaramHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Ramat Gan
Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Hapoel Acre FCSectzya Nes Ziona
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Saba
Ihud Bnei ShefaramHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat IllitHapoel Acre FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D210-05-242 - 5
(0 - 1)
2 - 5
ISR D207-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 52.913.252.130.93-0.250.89T
ISR D203-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.083.203.050.840.250.98X
ISR D226-04-245 - 2
(1 - 1)
6 - 92.413.152.570.8500.97T
ISR D219-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.373.302.520.8500.97X
ISR D212-04-241 - 2
(1 - 1)
9 - 22.673.202.311.0500.77T
ISR D205-04-240 - 1
(0 - 0)
0 - 12.303.252.650.7701.05X
ISR D201-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 34.303.851.600.99-0.750.83X
ISR D225-03-244 - 1
(1 - 0)
2 - 13.653.351.830.99-0.50.83T
ISR D218-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 21.853.303.600.850.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel AfulaSo sánh số liệuHapoel Acre FC
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Afula
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem1XemXem17XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem4XemXem13XemXem48.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Afula
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem10XemXem9XemXem44.1%XemXem9XemXem26.5%XemXem14XemXem41.2%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
18XemXem9XemXem6XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
614116.7%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Acre FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem13XemXem7XemXem39.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem7XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
615016.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Afula
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0310005
Chủ0010002
Khách0300003
Hapoel Acre FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200134
Chủ1100124
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Afula
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000400000
Chủ000100000
Khách000300000
Hapoel Acre FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010111000
Chủ000111000
Khách010000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Afula
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100011221
Chủ0100000211
Khách0000011010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100011020
Chủ0100000010
Khách0000011010
Hapoel Acre FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1003003221
Chủ0002002110
Khách1001001111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1003000000
Chủ0002000000
Khách1001000000
3 trận sắp tới
Hapoel Afula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Afula
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Acre FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng33.3% [10]
  • [9] 30.0%Hòa36.7% [10]
  • [16] 53.3%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng16.7% [5]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [8] 26.7%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Afula VS Hapoel Acre FC ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues