Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR First League-2] Niva Dolbizno |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 15 | 7 | 2 | 57 | 24 | 52 | 2 | 62.5% |
12 | 7 | 4 | 1 | 29 | 12 | 25 | 4 | 58.3% |
12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 12 | 27 | 1 | 66.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 4 | 16 | 83.3% |
[BLR First League-1] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 59 | 1 | 75.0% |
12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 6 | 34 | 1 | 91.7% |
12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 11 | 25 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
Niva Dolbizno |
Chủ - Khách |
---|
FC MolodechnoNiva Dolbizno |
Niva DolbiznoFC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 05-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
BLR D2 | 02-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.05 | 4.00 | 1.84 | H | 0.92 | -0.5 | 0.84 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Niva Dolbizno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
BLR D2 | 09-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 5 | T | ||||||||
BLR D2 | 03-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
BLR CUP | 29-05-24 | 0 - 14 (0 - 5) | 0 - 13 | T | ||||||||
BLR D2 | 26-05-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
BLR D2 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
BLR D2 | 11-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | H | ||||||||
BLR D2 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BLR D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
BLR D2 | 21-04-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR CUP | 18-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
BLR D2 | 14-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | |||||||||
BLR D2 | 08-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
BLR D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
BLR CUP | 29-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BLR D2 | 18-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
BLR D2 | 10-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BLR D2 | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.63 | 3.70 | 2.14 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
BLR D2 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Niva Dolbizno |
Niva Dolbizno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3 | 8 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 06-07-2024 | Khách | Ostrowitz | 7 ngày |
BLR D2 | 20-07-2024 | Chủ | Shakhter Soligorsk II | 21 ngày |
BLR D2 | 27-07-2024 | Khách | BATE-2 Borisov | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 06-07-2024 | Chủ | Dnepr Rohachev | 7 ngày |
BLR D2 | 20-07-2024 | Khách | FC Baranovichi | 21 ngày |
BLR D2 | 27-07-2024 | Khách | Energetik-BGU Minsk | 28 ngày |