Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KAZ Division 1-6] FC Jetisay |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 30 | 41 | 6 | 50.0% |
12 | 8 | 2 | 2 | 29 | 13 | 26 | 4 | 66.7% |
12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | 15 | 9 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[KAZ Division 1-12] Yassy Turkistan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 47 | 18 | 12 | 18.2% |
11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 | 12 | 27.3% |
11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 31 | 5 | 11 | 9.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
FC Jetisay |
Chủ - Khách |
---|
FC JetisayYassy Turkistan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ C | 27-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Jetisay |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | T | ||||||||
KAZ D1 | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
KAZ D1 | 10-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
KAZ D1 | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KAZ C | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
KAZ C | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
KAZ C | 13-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KAZ D2 | 27-06-23 | 4 - 3 (3 - 2) | 3 - 3 | B | ||||||||
KAZ D2 | 06-06-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
KAZ D2 | 18-05-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yassy Turkistan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 25-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.39 | 3.60 | 6.40 | ||||||
KAZ D1 | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
KAZ D1 | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 05-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
KAZ C | 18-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
KAZ C | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 31-10-23 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
KAZ D1 | 24-10-23 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
KAZ D1 | 19-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 07-10-23 | 5 - 2 (3 - 0) | 9 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Jetisay |
FC Jetisay |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 10-05-2024 | Chủ | FK Kaspyi Aktau | 8 ngày |
KAZ D1 | 16-05-2024 | Khách | Akzhayik Oral | 14 ngày |
KAZ D1 | 23-05-2024 | Chủ | Kaisar Kyzylorda Reserves | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 09-05-2024 | Chủ | Ekibastuzets | 7 ngày |
KAZ D1 | 16-05-2024 | Khách | Khan Tengri FC | 14 ngày |
KAZ D1 | 23-05-2024 | Chủ | FK Arys | 21 ngày |