[BRA Youth League-] Sao Paulo (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 10 | 13 | 66.7% |
[BRA Youth League-] Internacional RS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 28-11-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
Bra YL | 21-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
Bra YL | 01-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 5 | 1.57 | 3.65 | 4.20 | H | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Bra YL | 18-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.03 | 3.25 | 2.88 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Bra YL | 08-09-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | T | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | X |
CSP YC | 22-01-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 2.10 | 3.25 | 2.74 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Bra YL | 14-07-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.00 | 3.25 | 2.90 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Bra YL | 10-07-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.75 | 3.55 | 3.35 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
Bra YL | 09-06-15 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | 2.60 | 3.20 | 2.35 | B | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 2 - 9 (1 - 3) | 1 - 6 | T | ||||||||
BRA CPY | 01-06-24 | 8 - 1 (4 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 28-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 6 - 4 (2 - 3) | 5 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 16-05-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 10 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Internacional RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
Bra YL | 12-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Bra YL | 05-06-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
Bra YL | 30-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Bra YL | 10-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Bra YL | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 1 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | ||
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 4.65 | 3.90 | 1.47 | 0.85 | -1 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sao Paulo (Youth) |
Sao Paulo (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 10-07-2024 | Khách | Atletico Mineiro Youth | 7 ngày |
Bra YL | 17-07-2024 | Chủ | Atletico GO (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 24-07-2024 | Chủ | America MG (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 10-07-2024 | Chủ | Atletico GO (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 17-07-2024 | Khách | America MG (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 24-07-2024 | Chủ | Atletico Mineiro Youth | 21 ngày |