So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Maccabi Bnei Reineh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Bnei Reineh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-3] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261547451949357.7%
1392224729369.2%
13625211220546.2%
6312781050.0%
[ISR Premier League-5] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
268108272634530.8%
13463161418730.8%
13445111216630.8%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D107-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 73.953.251.79B1.03-0.50.79BX
ISR D106-01-244 - 2
(2 - 1)
9 - 21.563.754.70T0.760.751.00TT
ISR D102-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 124.953.851.52H0.83-10.99BX
ISR D127-02-232 - 0
(1 - 0)
8 - 41.225.109.60T0.781.50.98TX
ISR D106-11-220 - 3
(0 - 1)
2 - 43.103.252.04T1.03-0.250.79TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D129-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.543.605.10T0.770.751.05TT
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 02.143.452.92H0.900.250.86TT
ISR D120-04-244 - 1
(2 - 0)
4 - 01.863.303.55B0.860.50.96BT
ISR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.302.04T1.03-0.250.79TX
ISR D107-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 73.953.251.79B1.03-0.50.79BX
ISR CUP03-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 25.303.901.52T0.87-10.97HX
ISR D130-03-242 - 1
(1 - 0)
1 - 91.733.354.10T0.960.750.86TT
ISR D116-03-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.354.306.80T0.911.250.91TX
ISR D111-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 33.853.401.77B0.81-0.751.01BX
ISR D104-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.513.954.90T0.9610.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Hapoel Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D127-04-242 - 3
(1 - 3)
2 - 45.904.201.400.82-1.251.00T
ISR D120-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 22.443.102.600.8500.97H
ISR D114-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 12.163.152.950.910.250.91X
ISR D107-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 73.953.251.79B1.03-0.50.79BX
ISR D131-03-241 - 2
(0 - 2)
10 - 31.344.306.900.901.250.92T
ISR D116-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 12.132.993.150.860.250.96X
ISR D110-03-242 - 1
(0 - 1)
2 - 35.504.201.430.79-1.251.03T
ISR D102-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.222.982.990.990.250.83X
ISR D126-02-241 - 1
(1 - 0)
3 - 62.053.153.150.790.251.03X
ISR D117-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.263.202.721.040.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuMaccabi Bnei Reineh
  • 11Tổng số ghi bàn0
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.0
  • 10Tổng số mất bàn0
  • 1.0Trung bình mất bàn0.0
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem13XemXem41.9%XemXem18XemXem58.1%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem19XemXem0XemXem12XemXem61.3%XemXem12XemXem38.7%XemXem18XemXem58.1%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem10XemXem3XemXem18XemXem32.3%XemXem8XemXem25.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem1XemXem2XemXem12XemXem6.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Bnei Reineh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem11XemXem35.5%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Beer Sheva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1220015
Chủ0120014
Khách1100001
Maccabi Bnei Reineh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1130043
Chủ0110021
Khách1020022
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Beer Sheva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100200002
Chủ100200000
Khách000000002
Maccabi Bnei Reineh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100002
Chủ100000001
Khách100100001
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Beer Sheva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000122
Chủ0010000121
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000111
Chủ0010000110
Khách0000000001
Maccabi Bnei Reineh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2010101011
Chủ1010001000
Khách1000100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2010000010
Chủ1010000000
Khách1000000010
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D118-05-2024KháchMaccabi Tel Aviv9 ngày
ISR D121-05-2024ChủMaccabi Haifa12 ngày
ISR D125-05-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC16 ngày
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D118-05-2024KháchMaccabi Bnei Raina9 ngày
ISR D121-05-2024KháchMaccabi Bnei Raina12 ngày
ISR D125-05-2024KháchMaccabi Tel Aviv16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Bnei Reineh
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 57.7%Thắng30.8% [8]
  • [4] 15.4%Hòa38.5% [8]
  • [7] 26.9%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng15.4% [4]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 16.67% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 33.33% [4]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Hapoel Beer Sheva VS Maccabi Bnei Reineh ngày 09-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues