So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
0.80
2.75
1.00
1.73
3.60
3.90
Live
0.97
0.5
0.82
0.97
2.5
0.82
1.90
3.20
3.60
Run
0.52
0
1.42
7.75
0.5
0.07
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.19
0.75
0.68
1.20
2.75
0.65
1.82
3.35
3.65
Run
0.56
0
1.31
5.88
0.5
0.06
5.10
1.27
7.30
SbobetSớm
-
-
-
0.83
2.75
0.99
-
-
-
Live
0.94
0.5
0.90
1.03
2.5
0.79
1.94
3.14
3.48
Run
0.60
0
1.31
4.76
0.5
0.03
9.40
1.07
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Bulgaria (w)
ChủHòaKhách
Kazakhstan (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bulgaria (w)So Sánh Sức MạnhKazakhstan (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Bulgaria (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105314316.7%
[UEFA Women's Championship-] Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620497633.3%

Thành tích đối đầu

Bulgaria (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.11T0.88-0.250.88TX
WWCPE07-05-144 - 1
(3 - 1)
4 - 21.554.004.40B0.750.751.01BT
WWCPE26-10-131 - 1
(1 - 1)
- 1.913.403.09H0.910.50.85TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Bulgaria (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Romania (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Bulgaria (W)North Macedonia (W)
Kosovo (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Bulgaria (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 95.103.851.50B0.80-10.90BT
UEFACW31-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.264.908.10B0.881.50.88TX
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.00B0.823.250.94TT
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.11T0.88-0.250.88TX
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.059.0017.00B0.962.750.80BX
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 98.205.201.19B0.83-1.750.87BT
UEFA WNL05-12-232 - 2
(0 - 1)
10 - 31.314.607.00H0.801.251.02TT
UEFA WNL01-12-235 - 1
(1 - 1)
6 - 31.873.353.45B0.870.50.95BT
UEFA WNL26-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 42.553.202.40H0.9400.82HX
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.352.03T0.88-0.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Israel (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Israel (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Estonia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 41.384.256.300.901.250.80T
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 44.704.001.530.81-10.95T
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.500.902.250.86X
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.11T0.88-0.250.88TX
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.501.012.50.81T
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 42.523.452.311.0000.82X
UEFA WNL26-11-230 - 0
(0 - 0)
-
UEFA WNL23-11-230 - 2
(0 - 2)
- 5.404.101.441.00-10.82X
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.560.77-10.99T
UEFA WNL22-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.353.150.860.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Bulgaria (w)So sánh số liệuKazakhstan (w)
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bulgaria (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kazakhstan (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bulgaria (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110012
Chủ1010002
Khách1100010
Kazakhstan (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100123
Chủ1000122
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Bulgaria (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001002
Chủ000000002
Khách100001000
Kazakhstan (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001002
Chủ100000001
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Bulgaria (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100101
Chủ0000000101
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100100
Chủ0000000100
Khách0000100000
Kazakhstan (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011002100
Chủ0011002000
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000100
Chủ0010000000
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Bulgaria (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Kazakhstan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Bulgaria (w)
Chấn thương
Án treo giò
Kazakhstan (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Bulgaria (w) VS Kazakhstan (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues