Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.25 0.88 0.98 0.25 0.88 | 0.85 2 1 0.85 2 1 | 3.2 2.25 3.2 3.2 2.25 3.2 |
Live | 0.98 0.25 0.88 0.98 0.25 0.88 | 0.85 2 1 0.85 2 1 | 3.2 2.25 3.2 3.2 2.25 3.2 |
HT 0:0 | 0.72 0 -0.87 0.75 0 -0.89 | -0.87 1.25 0.72 0.92 1 0.92 | 2.87 2.3 3.5 3 2.2 3.6 |
83 0:1 | 0.82 0 -0.98 0.65 0 -0.77 | -0.44 0.5 0.35 -0.44 1.5 0.35 | 6 1.33 6.5 51 5.5 1.14 |
93 1:1 | - - - - | -0.13 2.5 0.07 -0.13 2.5 0.07 | 17 1.05 15 17 1.05 17 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chapecoense SC4-2-3-14-4-2Vila Nova
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chapecoense SC Sự kiện chính Vila Nova
1
Phút
1
98'
Eric Almeida de Melo
Habraão Lincon do Nascimento Saraiva
93'
92'
Júnior
84'
Alesson
Gianluca Piola Minozzo
82'
Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi
Thomás Bedinelli
81'
80'
João Lucas
Igor Henrique
Walterson Silva
Marcinho
80'
Marlone
Giovanni Augusto
73'
71'
João Vitor de Souza Martins
Geovane da Silva de Souza
70'
Henrique Almeida
Juan
Rômulo
Mário Sérgio
59'
56'
Eric Almeida de Melo
Rhuan Ferreira Ramos
53'
Jemmes Bruno Ribeiro Da Silva
48'
Igor Henrique
Marcelinho
JP Galvão
45'
36'
Todinho
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút trúng4
- 5Góc1
- 0Penalty0
- 18Sút không trúng7
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ0
- 109Tấn công109
- 62Tấn công nguy hiểm37
- 54TL kiểm soát bóng46
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 10 | Bàn thắng | 12 |
2 | Bàn thua | 9 | 11 | Bàn thua | 19 |
3.67 | Phạt góc | 2.67 | 3.90 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 2 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Chapecoense SCTỷ lệ ghi bàn thắngVila Nova
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 13
- 14
- 0
- 14
- 13
- 14
- 13
- 14
- 0
- 14
- 13
- 0
- 13
- 14
- 13
- 14
- 0
- 0
- 25