So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621367733.3%
[ROM Liga I-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201051466.7%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D107-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 71.843.603.60B0.840.50.98BX
ROM D128-01-240 - 3
(0 - 1)
7 - 42.463.202.62B0.8500.97BT
ROM D102-09-233 - 0
(3 - 0)
1 - 42.673.552.25B0.79-0.251.03BT
ROM D130-04-231 - 2
(0 - 1)
12 - 42.603.302.42B0.9800.84BT
ROM D118-03-231 - 1
(0 - 1)
7 - 41.983.253.50H0.980.50.84TX
ROM D119-02-231 - 1
(1 - 0)
8 - 71.973.353.40H0.970.50.85TX
ROM D118-09-222 - 1
(1 - 1)
6 - 22.413.202.67T0.8101.01TT
ROM D108-05-220 - 1
(0 - 0)
2 - 42.733.302.32B0.76-0.251.06BX
ROM D103-04-220 - 2
(0 - 1)
9 - 02.093.153.05T0.840.250.98TX
ROM D128-11-212 - 3
(1 - 2)
2 - 42.143.253.05B0.890.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Otelul Galati
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D129-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.073.453.05T0.830.250.99TT
ROM D125-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.313.402.69B1.050.250.77BX
ROM D121-04-241 - 3
(1 - 2)
1 - 92.683.302.37T1.0300.79TT
ROM D112-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 21.823.503.75B0.820.51.00BT
ROM D107-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 71.843.603.60B0.840.50.98BX
ROMC04-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.703.554.35H0.920.750.90TX
ROM D130-03-242 - 1
(0 - 0)
2 - 82.173.452.88T0.940.250.88TT
ROM D116-03-241 - 2
(0 - 1)
13 - 22.043.353.20T0.790.251.03TT
ROM D110-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 63.053.352.13T0.93-0.250.89TT
ROM D104-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.163.452.87H0.930.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
Ludogorets RazgradFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D127-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.793.653.751.020.750.80T
ROM D124-04-242 - 2
(1 - 2)
11 - 32.923.402.160.90-0.250.92T
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.043.353.200.790.251.03T
ROM D114-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.333.152.831.050.250.77X
ROM D107-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 71.843.603.60B0.840.50.98BX
ROM D131-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 53.203.402.030.79-0.51.03X
INT CF23-03-242 - 3
(2 - 2)
6 - 1
ROM D117-03-242 - 1
(2 - 1)
12 - 11.623.804.600.840.750.98T
ROM D109-03-244 - 0
(1 - 0)
4 - 92.363.302.670.7901.03T
ROM D103-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.504.005.400.9110.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem16XemXem1XemXem20XemXem43.2%XemXem23XemXem62.2%XemXem14XemXem37.8%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem18XemXem4XemXem15XemXem48.6%XemXem22XemXem59.5%XemXem15XemXem40.5%XemXem
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
CS Universitatea Craiova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem16XemXem5XemXem16XemXem43.2%XemXem17XemXem45.9%XemXem8XemXem21.6%XemXem
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem3XemXem15.8%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem21XemXem3XemXem13XemXem56.8%XemXem18XemXem48.6%XemXem8XemXem21.6%XemXem
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem10XemXem52.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Universitatea Craiova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2131055
Chủ1110012
Khách1021043
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0250093
Chủ0040062
Khách0210031
Chi tiết về HT/FT
CS Universitatea Craiova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300101002
Chủ000101001
Khách300000001
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410100010
Chủ300000010
Khách110100000
Thời gian ghi bàn thắng
CS Universitatea Craiova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1121002201
Chủ1000001100
Khách0121001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111001000
Chủ1000001000
Khách0111000000
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2222101002
Chủ1121101001
Khách1101000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2220000001
Chủ1120000000
Khách1100000001
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-05-2024KháchFarul Constanta12 ngày
ROM D125-05-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe19 ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-05-2024ChủCFR Cluj12 ngày
ROM D125-05-2024KháchRapid Bucuresti19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova
Chấn thương
Án treo giò
Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Universitatea Craiova VS Fotbal Club FCSB ngày 07-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues