Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] Chaika Peschanokopskoe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 9 | 33.3% |
[RUS FNL-] FC Murom |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
Chaika Peschanokopskoe |
Chủ - Khách |
---|
FC MuromFK Chayka Pesch |
FK Chayka PeschFC Murom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 29-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 03-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chaika Peschanokopskoe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.08 | 2.95 | 3.05 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
RUS D1 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
RUS D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
RUS D1 | 18-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 10-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
RUS D1 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FC Murom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | |||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 1.70 | 3.60 | 3.95 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | ||
RUS D1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
RUS D1 | 18-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.38 | 4.30 | 6.10 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | X | ||
RUS D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D1 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Chaika Peschanokopskoe |
Chaika Peschanokopskoe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 11-05-2024 | Khách | Chelyabinsk | 6 ngày |
RUS D1 | 15-05-2024 | Chủ | Metallurg Lipetsk | 10 ngày |
RUS D1 | 19-05-2024 | Khách | FK Krasnodar 2 | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 11-05-2024 | Chủ | Sibir-M Novosibirsk | 6 ngày |
RUS D1 | 15-05-2024 | Khách | FC Ufa | 10 ngày |
RUS D1 | 19-05-2024 | Chủ | Veles | 14 ngày |