Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW Women's League-3] Illawarra Stingrays (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 14 | 3 | 7 | 50 | 31 | 45 | 3 | 58.3% |
14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 17 | 24 | 3 | 50.0% |
10 | 7 | 0 | 3 | 21 | 14 | 21 | 5 | 70.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% |
[AUS NSW Women's League-13] Aime Rigi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 4 | 3 | 17 | 30 | 88 | 15 | 13 | 16.7% |
11 | 3 | 0 | 8 | 16 | 41 | 9 | 13 | 27.3% |
13 | 1 | 3 | 9 | 14 | 47 | 6 | 14 | 7.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 17 | 7 | 33.3% |
Illawarra Stingrays (w) |
Chủ - Khách |
---|
Aime Rigi (W)Illawarra Stingrays (W) |
Illawarra Stingrays (W)Aime Rigi (W) |
Aime Rigi (W)Illawarra Stingrays (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 26-03-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS WNSW | 05-06-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FFSA WPL | 04-07-17 | 1 - 5 (1 - 3) | - | T | 0.85 | -4.75 | 0.75 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Illawarra Stingrays (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 30-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 1.43 | 4.50 | 5.10 | T | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | T |
AUS WNSW | 23-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 6.00 | 4.85 | 1.28 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | X |
AUS WNSW | 16-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.20 | 3.35 | 2.51 | T | 0.73 | 0 | 0.97 | T | T |
AUS WNSW | 10-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.90 | 3.45 | 3.00 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
AUS WNSW | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.84 | 3.45 | 3.15 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
AUS WNSW | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
AUS WNSW | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
AUS WNSW | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.33 | 3.45 | 2.33 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
AUS WNSW | 28-04-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
AUS WNSW | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.43 | 3.55 | 2.19 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Aime Rigi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 30-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 16-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
AUS WNSW | 09-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
AUS WNSW | 26-05-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 19-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
AUS WNSW | 12-05-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 1 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
AUS WNSW | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Illawarra Stingrays (w) |
Illawarra Stingrays (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 11 | 19 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 |
Khách | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 7 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 | 4 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 21-07-2024 | Chủ | Bulls Academy (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 28-07-2024 | Chủ | Apia L Tigers (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 11-08-2024 | Chủ | Northern Tigers FC (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 21-07-2024 | Chủ | Football NSW Institute (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 28-07-2024 | Khách | Manly Utd (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 04-08-2024 | Chủ | Bulls Academy (W) | 21 ngày |