So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

CS Mioveni
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS MioveniSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 1T 5H 0B
    0T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-5] CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1996420933547.4%
1053214718750.0%
94326215444.4%
60332630.0%
[ROM Liga II-6] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19955191432647.4%
1062212720460.0%
93337712733.3%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

CS Mioveni            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.25H0.780.250.98TH
ROM D216-09-230 - 0
(0 - 0)
8 - 81.883.353.45H0.880.50.94TX
ROM D207-05-212 - 2
(1 - 1)
3 - 52.593.102.43H0.9700.85HT
ROM D210-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 52.043.103.30H1.040.50.78TX
ROM D221-11-201 - 1
(1 - 1)
3 - 01.973.203.30H0.970.50.85TX
ROM D205-10-193 - 0
(2 - 0)
0 - 21.693.504.10T0.910.750.85TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

CS Mioveni            
Chủ - Khách
Gloria BuzauCS Mioveni
CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniGloria Buzau
FC Unirea 2004 SloboziaCS Mioveni
CSM SlatinaCS Mioveni
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D228-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.154.35B1.000.750.82BX
ROM D224-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.813.052.30B0.74-0.251.02BX
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.82B1.060.250.76BH
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.97H1.040.250.78TX
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.25H0.780.250.98TH
ROM D204-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.513.002.58H0.8800.94HH
ROM D230-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.183.102.93B0.970.250.85BX
ROM D216-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.892.962.29H0.75-0.251.01BX
ROM D211-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 62.683.202.31T1.0500.77TX
ROM D203-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 62.662.802.58B0.9400.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 0%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria BuzauFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCorvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
ACS DumbravitaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCeahlaul Piatra Neamt
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D227-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 41.853.153.800.850.50.97X
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 22.493.002.590.8400.92T
ROM D221-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.163.103.000.900.250.92X
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.313.202.670.7701.05T
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.25H0.780.250.98TH
ROM D207-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 72.053.103.250.790.251.03X
ROM D201-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6
ROM D216-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 83.703.201.860.93-0.50.83X
ROM D210-03-242 - 0
(2 - 0)
4 - 82.262.853.051.010.250.81H
ROM D202-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.053.003.350.780.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

CS MioveniSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 4Tổng số ghi bàn11
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem3XemXem13%XemXem15XemXem65.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
CS Mioveni
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Mioveni
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5200002
Chủ2100001
Khách3100001
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3120032
Chủ1110021
Khách2010011
Chi tiết về HT/FT
CS Mioveni
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011023
Chủ000010011
Khách000001012
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010111002
Chủ010100001
Khách000011001
Thời gian ghi bàn thắng
CS Mioveni
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000020
Chủ0000000010
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000020
Chủ0000000010
Khách0000000010
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111100011
Chủ0111100010
Khách1000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110100000
Chủ0110100000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D208-05-2024KháchACS Viitorul Selimbar6 ngày
ROM D211-05-2024ChủCorvinul Hunedoara9 ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D208-05-2024KháchCorvinul Hunedoara6 ngày
ROM D211-05-2024ChủGloria Buzau9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Mioveni
Chấn thương
Án treo giò
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng47.4% [9]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [9]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.74
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Mioveni VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 02-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues