Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.93 0 0.83 -0.93 0 0.83 | 0.83 2 -0.93 0.83 2 -0.93 | 3.1 2.88 2.55 3.1 2.88 2.55 |
Live | -0.93 0 0.83 -0.93 0 0.83 | 0.83 2 -0.93 0.83 2 -0.93 | 3.1 2.88 2.55 3.1 2.88 2.55 |
HT 0:0 | -0.91 0 0.77 -0.95 0 0.8 | 0.92 1.25 0.92 0.95 1.25 0.9 | 3.2 2.5 2.87 3.25 2.5 2.87 |
48 1:0 | -0.91 0 0.77 0.72 -0.25 -0.87 | 0.97 1.25 0.87 -0.95 2.25 0.8 | 3.25 2.5 2.87 1.5 3.75 8 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Criciuma4-3-1-24-3-3Cruzeiro Esporte Clube
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Criciuma Sự kiện chính Cruzeiro Esporte Clube
1
Phút
0
Allano Lima
92'
88'
Arthur Viana
Helibelton Palacios
88'
Joao Marcelo·Messias Ferreira
Allano Lima
88'
Higor Meritão
Claudio Coelho Salvático
83'
Rodrigo Fagundes
82'
81'
Mateus Vital
kaiki
Allano Lima
Yannick Bolasie
74'
65'
Robert Vinicius·Rodrigues Silva
Arthur Gomes
64'
Alvaro·Barreal
Ramiro
Newton Araújo da Costa Júnior
Matheuzinho
64'
Arthur Caíke
Éder
64'
Matheuzinho
51'
Yannick Bolasie
46'
45'
Vitor Hugo Amorim de Assis
Lucas Silva
Fellipe Mateus
Ronald
45'
17'
Zé Ivaldo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 79Tấn công137
- 35TL kiểm soát bóng65
- 0Penalty0
- 7Góc10
- 3Thẻ vàng2
- 6Sút trúng6
- 1Thẻ đỏ0
- 7Sút không trúng11
- 38Tấn công nguy hiểm64
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 15 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 4 | 18 | Bàn thua | 7 |
3.67 | Phạt góc | 4.67 | 3.80 | Phạt góc | 5.40 |
2 | Thẻ đỏ | 1 | 3 | Thẻ đỏ | 2 |
CriciumaTỷ lệ ghi bàn thắngCruzeiro Esporte Clube
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 19
- 0
- 0
- 13
- 13
- 7
- 13
- 7
- 25
- 13
- 0
- 7
- 19
- 33