So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
-0.25
0.93
0.82
2.25
0.88
2.87
3.15
2.07
Run
3.22
0.25
0.01
3.22
5.5
0.01
16.50
9.80
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.60
3.00
2.50
Live
0.82
-0.25
0.97
0.87
2.25
0.92
2.90
3.20
2.20
Run
0.97
0
0.82
7.75
5.5
0.07
126.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.49
-0.25
1.37
0.93
2.25
0.83
2.33
3.15
2.69
Run
0.66
0
1.11
2.85
5.5
0.19
4.55
1.36
5.20
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.81
-0.25
0.91
0.83
2.25
0.89
2.87
3.15
2.07
Run
3.33
0.25
0.02
3.33
5.5
0.02
16.50
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ganzhou Ruishi
ChủHòaKhách
Hunan Billows
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ganzhou RuishiSo Sánh Sức MạnhHunan Billows
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 0H 4B
    4T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Ganzhou Ruishi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105311316.7%
[CHN League Two-] Hunan Billows
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623175933.3%

Thành tích đối đầu

Ganzhou Ruishi            
Chủ - Khách
Hunan BillowsGanzhou Ruishi
Hunan BillowsGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiHunan Billows
Ganzhou RuishiHunan Billows
Ganzhou RuishiHunan Billows
Hunan BillowsGanzhou Ruishi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D228-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 6B
CHA D222-07-233 - 2
(1 - 0)
1 - 8B
CHA D206-06-234 - 2
(3 - 1)
5 - 41.503.604.90T0.9510.75TT
CHA D212-11-221 - 2
(0 - 1)
- 1.833.353.25B0.891.250.81TT
CHA D227-07-223 - 0
(1 - 0)
5 - 51.264.607.10T0.9410.76TT
CHA D202-07-222 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ganzhou Ruishi            
Chủ - Khách
Hainan StarGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiNantong Zhiyun
Ganzhou RuishiJiangxi Dark Horse Junior
Guangxi HengchenGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiShenzhen Youth
Guangxi LanhangGanzhou Ruishi
Ganzhou RuishiLiaoning Tieren
Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin
Ganzhou RuishiGuangzhou Shadow Leopard
Hunan BillowsGanzhou Ruishi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D223-06-241 - 2
(1 - 0)
2 - 54.053.701.58T0.90-0.750.80TT
CFC19-06-241 - 3
(0 - 0)
0 - 114.153.951.60B0.96-0.750.80BT
CHA D215-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 51.653.354.10B0.860.750.84BX
CHA D208-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.763.303.60B0.760.50.94BX
CHA D202-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 41.633.254.40B0.850.750.85BT
CHA D226-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 46.304.051.34B0.80-1.250.90BX
CFC19-05-242 - 2
(0 - 2)
11 - 33.403.051.90H0.80-0.50.90BT
CHA D212-05-245 - 0
(4 - 0)
4 - 61.413.855.50T0.7510.95TT
CHA D205-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.963.102.04B0.90-0.250.80BX
CHA D228-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Hunan Billows            
Chủ - Khách
Hunan BillowsJiangxi Dark Horse Junior
Guangxi HengchenHunan Billows
Quanzhou YassinHunan Billows
Hunan BillowsShanghai Port B
Hunan BillowsGuangzhou Shadow Leopard
Shenzhen YouthHunan Billows
Hunan BillowsShijiazhuang Kungfu
Hunan BillowsGuangxi Lanhang
Hainan StarHunan Billows
Hunan BillowsGanzhou Ruishi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D229-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.284.556.601.001.50.70X
CHA D224-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 01.923.153.200.920.50.78X
CHA D215-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5
CHA D208-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.903.303.100.900.50.80X
CHA D202-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 63.403.051.900.80-0.50.90X
CHA D225-05-243 - 3
(0 - 2)
5 - 10.950.50.65T
CFC18-05-240 - 3
(0 - 0)
1 - 47.004.501.271.00-1.250.70T
CHA D212-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 4
CHA D204-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8
CHA D228-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Ganzhou RuishiSo sánh số liệuHunan Billows
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ganzhou Ruishi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hunan Billows
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
Ganzhou Ruishi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem
Hunan Billows
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ganzhou Ruishi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5020267
Chủ3000254
Khách2020013
Hunan Billows
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2201032
Chủ2100010
Khách0101022
Chi tiết về HT/FT
Ganzhou Ruishi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110101104
Chủ100100003
Khách010001101
Hunan Billows
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110020001
Chủ100010001
Khách010010000
Thời gian ghi bàn thắng
Ganzhou Ruishi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1310110145
Chủ1310000122
Khách0000110023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100110012
Chủ1100000001
Khách0000110011
Hunan Billows
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1122201343
Chủ0011200130
Khách1111001213
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1022101121
Chủ0011100110
Khách1011001011
3 trận sắp tới
Ganzhou Ruishi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D213-07-2024KháchGuangzhou Shadow Leopard6 ngày
CHA D220-07-2024KháchQuanzhou Yassin13 ngày
CHA D227-07-2024ChủGuangxi Lanhang20 ngày
Hunan Billows
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D213-07-2024ChủHainan Star6 ngày
CHA D220-07-2024KháchGuangxi Lanhang13 ngày
CHA D227-07-2024ChủShenzhen Youth20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ganzhou Ruishi
Chấn thương
Án treo giò
Hunan Billows
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ganzhou Ruishi VS Hunan Billows ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues