So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.74
0
0.96
-
-
-
2.27
3.10
2.57
Run
0.48
0
1.28
3.12
2.5
0.02
19.00
5.40
1.10
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.90
2.25
0.90
-
-
-
Live
0.85
0
0.95
0.90
2.25
0.90
2.50
2.90
2.70
Run
0.52
0
1.42
8.00
2.5
0.07
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.87
0
0.89
0.87
2.25
0.89
-
-
-
Run
0.48
0
1.38
4.54
2.5
0.08
-
-
-
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.75
0
0.97
0.83
2.25
0.89
2.27
3.10
2.57
Run
0.49
0
1.29
3.22
2.5
0.03
19.00
5.40
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Hubei Istar
ChủHòaKhách
Nantong Haimen Codion
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hubei IstarSo Sánh Sức MạnhNantong Haimen Codion
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 0T 3H 1B
    1T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114610416.7%
[CHN League Two-] Nantong Haimen Codion
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623164933.3%

Thành tích đối đầu

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Haimen CodionHubei Istar
Haimen CodionHubei Istar
Hubei IstarHaimen Codion
Haimen CodionHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D205-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4B
CHA D222-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 8H
CHA D206-06-231 - 1
(0 - 1)
7 - 13.653.101.80H0.90-0.50.80BX
CHA D203-11-221 - 1
(1 - 1)
5 - 101.883.203.30H0.880.50.82TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Langfang City of GloryHubei Istar
ShaanXi UnionHubei Istar
Hubei IstarShandong Taishan B
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarRizhao Yuqi
Dalian Kun CityHubei Istar
Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar
Taian TiankuangHubei Istar
Hubei IstarYan An Ronghai
Haimen CodionHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D208-06-243 - 2
(3 - 0)
3 - 71.423.855.30B0.7810.92HT
CHA D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.393.955.50B0.981.250.72TT
CHA D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 02.152.882.96H0.900.250.80TX
CHA D212-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 22.062.893.15B0.800.250.90BT
CHA D205-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 31.972.963.30T0.970.50.73TX
CHA D227-04-243 - 1
(3 - 0)
7 - 2B
CFC21-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9H
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.192.972.80T0.950.250.75TX
CHA D211-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3T
CHA D205-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Nantong Haimen Codion            
Chủ - Khách
Rizhao YuqiHaimen Codion
Haimen CodionBei Li Gong
Shandong Taishan BHaimen Codion
Haimen CodionDalian Kun City
Haimen CodionLangfang City of Glory
Hangzhou QiantangHaimen Codion
Yan An RonghaiHaimen Codion
ShaanXi UnionHaimen Codion
Haimen CodionHubei Istar
Taian TiankuangHaimen Codion
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D202-06-240 - 2
(0 - 1)
10 - 33.853.151.750.95-0.50.75X
CHA D225-05-241 - 1
(1 - 1)
9 - 01.992.752.990.700.250.90X
CHA D212-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.563.102.290.9500.75X
CHA D205-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6
CHA D227-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3
CFC19-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8
CHA D215-04-241 - 4
(1 - 1)
3 - 88.404.951.200.95-1.50.75T
CHA D211-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 7
CHA D205-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4B
CHA D231-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 82.022.883.250.750.250.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Hubei IstarSo sánh số liệuNantong Haimen Codion
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nantong Haimen Codion
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
540180.0%Xem120.0%360.0%Xem
Hubei Istar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Nantong Haimen Codion
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hubei Istar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1410024
Chủ1100010
Khách0310014
Nantong Haimen Codion
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0310136
Chủ0100010
Khách0210126
Chi tiết về HT/FT
Hubei Istar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200011002
Chủ100010000
Khách100001002
Nantong Haimen Codion
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100220000
Chủ000010000
Khách100210000
Thời gian ghi bàn thắng
Hubei Istar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122011104
Chủ0112000001
Khách0010011103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121011102
Chủ0111000000
Khách0010011102
Nantong Haimen Codion
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002201136
Chủ0001201102
Khách1001000034
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1002201121
Chủ0001201100
Khách1001000021
3 trận sắp tới
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D222-06-2024KháchYan An Ronghai6 ngày
CHA D230-06-2024ChủTaian Tiankuang14 ngày
CHA D206-07-2024ChủDalian Kun City20 ngày
Nantong Haimen Codion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D222-06-2024ChủShaanXi Union6 ngày
CHA D230-06-2024ChủYan An Ronghai14 ngày
CHA D207-07-2024KháchLangfang City of Glory21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hubei Istar
Chấn thương
Án treo giò
Nantong Haimen Codion
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hubei Istar VS Nantong Haimen Codion ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues