[BRA Campeonato Capixaba-2] Rio Branco ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 23 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 1 | 66.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[BRA Campeonato Capixaba-] Linhares |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Rio Branco ES |
Chủ - Khách |
---|
Rio Branco-ESLinhares |
Rio Branco-ESLinhares |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 01-06-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 22-04-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
BRA CM | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
BRA CM | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | H | ||||||||
BRA CM | 22-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 2 | H | ||||||||
BRA CM | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA CM | 15-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
BRA CM | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | H | ||||||||
BRA CCX | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
BRA CCX | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
BRA CCX | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linhares |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 22-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
BRA CM | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 10 | |||||||||
BRA CM | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
BRA CM | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
BRA CM | 02-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
BRA CCX | 13-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
BRA CM | 18-07-23 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
BRA CM | 05-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
BRA CM | 24-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
BRA CM | 13-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco ES |
Rio Branco ES |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|