[INT CF-] Hitchin Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Barnet |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
Hitchin Town |
Chủ - Khách |
---|
Hitchin TownBarnet |
Hitchin TownBarnet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 30-07-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hitchin Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 01-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barnet |
Chủ - Khách |
---|
BarnetSolihull Moors |
BarnetKidderminster Harriers |
Halifax TownBarnet |
BarnetBromley |
Maidenhead UnitedBarnet |
BarnetOxford City |
Solihull MoorsBarnet |
BarnetDorking |
BarnetEastleigh |
WokingBarnet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 2 | 1.51 | 4.20 | 4.50 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG Conf | 20-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | 1.48 | 4.10 | 5.00 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | 2.93 | 3.45 | 2.04 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | X | ||
ENG Conf | 09-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | 1.72 | 3.65 | 3.80 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.45 | 3.55 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | 1.15 | 7.00 | 11.50 | 0.99 | 2.25 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 8 | 2.89 | 3.60 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | 1.40 | 4.55 | 5.40 | 0.93 | 1.25 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 19-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | 1.37 | 4.75 | 5.60 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.97 | 3.45 | 2.03 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Hitchin Town |
Hitchin Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|