[USL2-] West Seattle Junction |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | 10 | 50.0% |
[USL2-] Oly Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
West Seattle Junction |
Chủ - Khách |
---|
Oly Town FCWest Seattle Junction |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 27-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.24 | 3.70 | 2.30 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
West Seattle Junction |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 30-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
USA-ULT | 27-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.24 | 3.70 | 2.30 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | X |
USA-ULT | 16-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 9 | 5.00 | 4.45 | 1.37 | T | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
USA-ULT | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.99 | 3.60 | 2.71 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
USA-ULT | 12-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | 1.70 | 3.70 | 3.40 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
USA-ULT | 09-06-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 06-06-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | 1.59 | 3.95 | 3.70 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
USA-ULT | 02-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Oly Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.20 | 3.80 | 2.31 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
USA-ULT | 27-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.24 | 3.70 | 2.30 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | X |
USA-ULT | 24-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.12 | 6.60 | 9.10 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
USA-ULT | 20-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.35 | 3.70 | 2.20 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
USA-ULT | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
USA-ULT | 30-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 12 | |||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 23-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
West Seattle Junction |
West Seattle Junction |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|