So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
1
0.81
0.89
2.75
0.87
1.53
4.00
4.70
Live
0.92
1.25
0.90
0.80
2.75
1.00
1.32
4.70
6.50
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.93
2.75
0.88
1.55
3.75
5.25
Live
0.83
1.25
0.98
1.00
3
0.80
1.33
4.33
8.00
Run
0.97
0
0.82
6.00
2.5
0.10
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.87
1
0.87
0.69
2.5
1.05
1.49
3.95
5.10
Live
0.76
1.25
1.08
0.74
2.75
1.08
1.31
4.80
7.00
Run
1.01
0
0.83
4.16
2.5
0.12
1.01
8.00
241.00
188betSớm
0.93
1
0.85
0.88
2.75
0.90
1.53
4.00
4.70
Live
0.93
1.25
0.91
0.81
2.75
1.01
1.30
4.80
6.90
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.92
1
0.90
0.98
2.75
0.82
1.47
3.68
5.00
Live
1.04
1.5
0.80
0.78
2.75
1.04
1.33
4.41
6.80
Run
1.00
0
0.84
3.57
2.5
0.10
1.23
4.65
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Víkingur Gøta
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Víkingur GøtaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Víkingur Gøta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101611683.3%
[UEFA ECL-] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602451520.0%

Thành tích đối đầu

Víkingur Gøta            
Chủ - Khách
FK LiepajaVikingur Gotu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL11-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 72.763.352.18H0.80-0.250.96BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Víkingur Gøta            
Chủ - Khách
FK LiepajaVikingur Gotu
Vikingur GotuHB Torshavn
Vikingur GotuEB Streymur
Vikingur GotuToftir B68
Skala ItrottarfelagVikingur Gotu
KI KlaksvikVikingur Gotu
HB TorshavnVikingur Gotu
Vikingur Gotu07 Vestur Sorvagur
Vikingur GotuNSI Runavik
KI KlaksvikVikingur Gotu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL11-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 72.763.352.18H0.80-0.250.96BX
FAR D104-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 81.693.503.70T0.900.750.80TX
FAR D129-06-244 - 0
(0 - 0)
10 - 11.029.3015.00T0.9030.80TH
FAR D123-06-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.106.8010.50T0.822.250.88TX
FAR D115-06-240 - 4
(0 - 3)
4 - 310.006.301.12T0.96-20.74TT
FAR D102-06-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.063.352.74T0.860.250.84TX
FAR Cup29-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 12B
FAR D125-05-245 - 1
(0 - 1)
11 - 21.106.8010.50T0.822.250.88TT
FAR D120-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.254.906.60T0.801.50.90TX
FAR D112-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaVikingur Gotu
FK LiepajaRiga FC
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL11-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 72.763.352.18H0.80-0.250.96BX
LAT D107-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 68.705.401.220.84-1.750.92H
LAT D101-07-241 - 3
(1 - 1)
2 - 210.506.101.190.80-21.02T
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.550.820.51.00T
LAT D120-06-242 - 1
(0 - 0)
2 - 93.203.451.930.89-0.50.93T
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.201.000.50.82X
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.410.9000.80X
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.000.790.251.03T
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.580.99-0.750.83T
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.300.971.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Víkingur GøtaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 24Tổng số ghi bàn10
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 5Tổng số mất bàn20
  • 0.5Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Víkingur Gøta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem8XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem6XemXem3XemXem13XemXem27.3%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
Víkingur Gøta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Víkingur Gøta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Víkingur Gøta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000000
Chủ000000000
Khách010000000
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000010
Chủ000000010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Víkingur Gøta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Víkingur Gøta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FAR D105-08-2024KháchIF Fuglafjordur18 ngày
FAR D112-08-2024KháchB36 Torshavn25 ngày
FAR D118-08-2024ChủKI Klaksvik31 ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-07-2024KháchFK Auda Riga3 ngày
LAT D128-07-2024ChủFK Valmiera10 ngày
LAT D103-08-2024ChủGrobina16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Víkingur Gøta
Chấn thương
Án treo giò
FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Víkingur Gøta VS FK Liepaja ngày 19-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues