Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] Bruhl SG |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 21 | 3 | 16.7% |
[SWI Divison 1-] Baden |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 18 | 9 | 50.0% |
Bruhl SG |
Chủ - Khách |
---|
Bruhl SGBaden |
BadenBruhl SG |
BadenBruhl SG |
Bruhl SGBaden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-03-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
SUI PL | 17-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 16-04-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 09-10-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bruhl SG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.28 | 3.70 | 2.43 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | H |
SUI Cup | 18-08-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 2 - 3 | 8.60 | 6.10 | 1.15 | B | 0.90 | -2 | 0.80 | B | T |
SUI PL | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.42 | 4.60 | 4.35 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 2 - 4 | B | ||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Baden |
Chủ - Khách |
---|
BadenFC Rapperswil-Jona |
Lugano U21Baden |
BadenYoung Boys U21 |
SC ChamBaden |
ThunBaden |
WinterthurBaden |
BadenNeuchatel Xamax |
SchaffhausenBaden |
FC Wil 1900Baden |
BadenThun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI Cup | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
SUI PL | 10-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.99 | 4.05 | 2.70 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | X | ||
INT CF | 02-07-24 | 10 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.09 | 7.20 | 10.50 | 0.89 | 2.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 25-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.12 | 7.10 | 11.00 | 0.86 | 2.25 | 0.90 | T | ||
SUI CL | 20-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 4.00 | 4.00 | 1.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
SUI CL | 17-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | 1.56 | 3.95 | 4.45 | 1.03 | 1 | 0.79 | T | ||
SUI CL | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.52 | 4.05 | 4.60 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
SUI CL | 03-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 10 | 5.20 | 4.45 | 1.41 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%
Bruhl SG |
Bruhl SG |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 07-09-2024 | Khách | Breitenrain | 7 ngày |
SUI PL | 14-09-2024 | Chủ | Kriens | 14 ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | Biel Bienne | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 07-09-2024 | Chủ | Biel Bienne | 7 ngày |
SUI PL | 14-09-2024 | Khách | Zurich B team | 14 ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | FC Rapperswil-Jona | 21 ngày |