Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TZA Azam Sports Federation Cup-] Coastal Union |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
[TZA Azam Sports Federation Cup-] Azam |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
Coastal Union |
Chủ - Khách |
---|
AzamCoastal Union |
Coastal UnionAzam |
AzamCoastal Union |
AzamCoastal Union |
Coastal UnionAzam |
Coastal UnionAzam |
AzamCoastal Union |
AzamCoastal Union |
Coastal UnionAzam |
AzamCoastal Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 06-06-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Tanzania PL | 27-11-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 01-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 27-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
Tanzania PL | 11-02-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 9 | T | ||||||||
Tanzania PL | 11-09-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 15-02-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 26-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 08-10-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Coastal Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 10-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 06-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Azam |
Chủ - Khách |
---|
AzamKMC FC |
AzamSimba Sports Club |
Mtibwa SugarAzam |
AzamNamungo FC |
AzamIhefu SC |
AzamMashujaa FC |
Namungo FCAzam |
AzamMtibwa Sugar |
Young AfricansAzam |
AzamCoastal Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 09-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 06-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
Tanzania Cup | 03-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Tanzania Cup | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 17-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Coastal Union |
Coastal Union |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|