[USL2-] Colorado ISA |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | 0.0% |
[USL2-] New Mexico U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
Colorado ISA |
Chủ - Khách |
---|
Colorado ISANew Mexico U23 |
New Mexico U23Colorado ISA |
Colorado ISANew Mexico U23 |
Colorado ISANew Mexico U23 |
New Mexico U23Colorado ISA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 07-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 09-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
USA-ULT | 07-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 5.80 | 5.20 | 1.32 | B | 0.91 | -1.5 | 0.85 | B | X |
USA NPSL | 27-05-22 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Colorado ISA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 24-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 17-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | 1.75 | 3.60 | 3.30 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | H |
USA-ULT | 07-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 25-06-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 5 | B | ||||||||
USA-ULT | 23-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 3.30 | 3.70 | 1.83 | B | 0.93 | -0.5 | 0.83 | B | X |
USA-ULT | 19-06-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 0 - 6 | 4.25 | 4.40 | 1.52 | B | 0.88 | -1 | 0.88 | B | T |
USA-ULT | 03-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 02-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | 1.23 | 5.70 | 7.70 | H | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
New Mexico U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 5 | 2.93 | 3.55 | 1.90 | 0.86 | -0.5 | 0.90 | T | ||
USA-ULT | 07-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 19-06-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.58 | 3.80 | 3.90 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | X | ||
USA-ULT | 11-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 09-06-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Colorado ISA |
Colorado ISA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|