[BRA RJ A2-] Olaria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[BRA RJ A2-] Duque de Caxias RJ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% |
Olaria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil L | 23-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
Brazil L | 14-10-20 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
Brazil L | 10-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
Brazil L | 30-06-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | 3.55 | 3.05 | 1.85 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
BRA SPC2 | 29-07-17 | 3 - 3 (2 - 2) | 9 - 9 | 1.68 | 3.40 | 3.80 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
INT CF | 28-05-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | 1.61 | 3.55 | 4.00 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
BRA RJ | 31-01-13 | 3 - 1 (2 - 1) | - | 2.30 | 3.30 | 2.75 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
BRA RJ | 07-04-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.20 | 3.30 | H | 1.08 | 0.5 | 0.80 | T | X |
BRA RJ | 06-02-11 | 4 - 2 (0 - 2) | - | 1.80 | 3.25 | 4.25 | B | 1.14 | 0.75 | 0.75 | B | T |
BRA RJ | 21-01-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.75 | 3.40 | 4.20 | T | 1.08 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Olaria |
Chủ - Khách |
---|
CFRJ Marica RJOlaria |
OlariaSao Bernardo |
Portuguesa RJOlaria |
OlariaPortuguesa RJ |
OlariaAmerica-RJ |
America-RJOlaria |
Nova IguacuOlaria |
OlariaNova Iguacu |
Audax Rio RJOlaria |
OlariaAudax Rio RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | B | ||||||||
Copa do Brasil | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
BRA RC | 14-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
BRA RC | 11-10-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | H | ||||||||
BRA RC | 04-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 11 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
BRA RC | 27-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
BRA RC | 20-09-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 5 | H | ||||||||
BRA RC | 13-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.39 | 4.05 | 6.40 | T | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | T |
BRA RC | 06-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 4.05 | 3.70 | 1.66 | T | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | X |
BRA RC | 30-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Duque de Caxias RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
BRA RJ A2 | 22-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
BRA RJC | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
BRA RJC | 18-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.10 | 3.10 | 1.98 | 0.97 | -0.25 | 0.73 | T | ||
BRA RJC | 03-11-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
BRA RJC | 28-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 25-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RJC | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olaria |
Olaria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA RC | 24-07-2024 | Khách | St.Cristobal RJ | 53 ngày |
BRA RC | 02-08-2024 | Chủ | St.Cristobal RJ | 62 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA RC | 24-07-2024 | Chủ | CFRJ Marica RJ | 53 ngày |
BRA RC | 02-08-2024 | Khách | CFRJ Marica RJ | 62 ngày |