Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Bragantino RB Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] CA Metropolitano U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Bragantino RB Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bragantino RB Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 10-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 9 | H | ||||||||
CSP YC | 13-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | 1.60 | 4.20 | 3.90 | H | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
CSP YC | 10-01-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 8 | 6.60 | 4.65 | 1.28 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
CA Metropolitano U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
BNY | 11-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BNY | 06-09-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 13 - 6 | |||||||||
BNY | 04-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 29-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 1.04 | 8.50 | 14.50 | 0.86 | 2.75 | 0.84 | X | ||
BRA CPY | 22-06-22 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
BRA CPY | 15-06-22 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 12-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.12 | 6.00 | 11.00 | 0.83 | 2 | 0.87 | X | ||
BRA CPY | 08-06-22 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Bragantino RB Youth |
Bragantino RB Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 08-05-2024 | Chủ | Atletico GO (Youth) | 4 ngày |
Bra YL | 15-05-2024 | Khách | Palmeiras (Youth) | 11 ngày |
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Sao Paulo (Youth) | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|