[BRA Campeonato Gaucho 2-] CF Com Vida SAF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 0.0% |
[BRA Campeonato Gaucho 2-] EC Pelotas(RS) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
CF Com Vida SAF |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
CF Com Vida SAF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 28-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Brazil DDL | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Brazil DDL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
Brazil DDL | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Brazil DDL | 10-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
Brazil DDL | 03-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
Brazil DDL | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
Brazil DDL | 21-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
Brazil DDL | 11-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 6 | T | ||||||||
Brazil DDL | 04-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Pelotas(RS) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Brazil DDL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
Brazil DDL | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
Brazil DDL | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | |||||||||
Brazil CUP | 20-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Brazil CUP | 17-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 6 | |||||||||
Brazil CUP | 30-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.92 | 3.20 | 3.15 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
Brazil CUP | 27-08-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
Brazil CUP | 09-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Brazil CUP | 02-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
CF Com Vida SAF |
CF Com Vida SAF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|