So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.85
0.75
2
0.95
2.08
3.00
2.98
Live
1.04
0.25
0.78
0.90
1.75
0.90
2.32
2.75
3.10
Run
5.00
0.25
0.02
4.76
0.5
0.01
14.00
1.02
16.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.78
2
1.03
2.15
3.25
3.10
Live
1.02
0.25
0.77
0.95
1.75
0.85
2.35
2.87
3.20
Run
1.50
0
0.50
9.00
0.5
0.06
26.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
1.06
2.25
0.70
2.05
3.00
3.40
Live
0.97
0.25
0.87
1.17
2
0.67
2.38
2.69
3.05
Run
0.66
0
1.22
5.26
0.5
0.08
9.40
1.07
13.00
188betSớm
0.86
0.25
0.86
0.76
2
0.96
2.08
3.00
2.98
Live
1.03
0.25
0.81
0.91
1.75
0.91
2.32
2.75
3.10
Run
5.26
0.25
0.03
5.00
0.5
0.02
14.00
1.02
16.00
SbobetSớm
0.90
0.25
0.92
0.85
2
0.95
2.11
2.88
3.12
Live
1.08
0.25
0.76
1.00
1.75
0.82
2.25
2.73
3.22
Run
0.63
0
1.26
6.66
0.5
0.01
7.40
1.13
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Avellino
ChủHòaKhách
Vicenza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AvellinoSo Sánh Sức MạnhVicenza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-] Avellino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402831266.7%
[ITA Serie C-3] Vicenza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3820117523071352.6%
191252271041363.2%
19865252030442.1%
6510811683.3%

Thành tích đối đầu

Avellino            
Chủ - Khách
AvellinoVicenza
VicenzaAvellino
VicenzaAvellino
AvellinoVicenza
VicenzaAvellino
AvellinoVicenza
AvellinoVicenza
VicenzaAvellino
VicenzaAvellino
AvellinoVicenza
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D225-02-173 - 1
(2 - 0)
3 - 92.153.153.15T0.880.251.00TT
ITA D224-09-160 - 0
(0 - 0)
3 - 22.123.103.30H0.850.251.03TX
ITA D220-02-160 - 0
(0 - 0)
3 - 62.153.203.10H0.880.251.00TX
ITA D203-10-151 - 4
(1 - 3)
5 - 42.303.102.95B0.980.250.90BT
ITA D210-04-151 - 0
(1 - 0)
0 - 12.353.002.90B1.080.250.80BX
ITA D216-11-140 - 1
(0 - 1)
5 - 31.743.404.30B0.770.51.12BX
ITA D221-02-091 - 0
(0 - 0)
- 2.702.802.80T0.8701.04TX
ITA D227-09-083 - 0
(3 - 0)
- 1.553.006.90B0.780.751.13BT
ITA D212-04-082 - 1
(0 - 1)
- 1.653.204.95B0.900.750.96BT
ITA D210-11-073 - 0
(0 - 0)
- 2.402.802.85T0.7601.14TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Avellino            
Chủ - Khách
AvellinoCatania
CataniaAvellino
AvellinoCrotone
Taranto SportAvellino
AvellinoBenevento
Turris NeapolisAvellino
AvellinoAZ Picerno ASD
GiuglianoAvellino
AvellinoFB Brindisi 1912
FrancavillaAvellino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA C125-05-242 - 1
(0 - 1)
6 - 21.733.304.20T0.970.750.85TT
ITA C121-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 72.763.052.33B1.0700.75BX
ITA C127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 01.793.253.90T0.790.51.03TX
ITA C121-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.792.952.37B1.0300.73BX
ITA C115-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.063.003.30T0.790.251.03TX
ITA C107-04-240 - 4
(0 - 2)
3 - 43.303.152.00T0.82-0.51.00TT
ITA C130-03-246 - 1
(1 - 0)
3 - 11.803.203.95T0.800.51.02TT
ITA C123-03-243 - 2
(1 - 1)
9 - 93.703.251.84B0.98-0.50.84BT
ITA C116-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2T
ITA C110-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 113.803.101.88H0.94-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Vicenza            
Chủ - Khách
PadovaVicenza
VicenzaPadova
VicenzaTaranto Sport
Taranto SportVicenza
AlessandriaVicenza
VicenzaTrento
MantovaVicenza
Pro SestoVicenza
VicenzaNovara
VicenzaLegnago Salus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA C125-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 12.263.052.851.020.250.80X
ITA C122-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.372.962.780.7601.06H
ITA C118-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 61.952.993.650.950.50.87X
ITA C114-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.243.002.931.010.250.81X
ITA C128-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 95.903.751.460.91-10.91T
ITA C120-04-242 - 0
(2 - 0)
10 - 31.763.254.100.760.51.00X
ITA C114-04-241 - 2
(0 - 2)
3 - 12.193.152.900.980.250.84T
ITA C110-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3
ITA C107-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.593.504.850.840.750.98T
ITA C123-03-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.533.555.401.0510.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

AvellinoSo sánh số liệuVicenza
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn5
  • 0.7Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Avellino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem19XemXem0XemXem20XemXem48.7%XemXem16XemXem41%XemXem20XemXem51.3%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Vicenza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
41XemXem19XemXem6XemXem16XemXem46.3%XemXem13XemXem31.7%XemXem23XemXem56.1%XemXem
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem13XemXem61.9%XemXem
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Avellino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem15XemXem4XemXem20XemXem38.5%XemXem23XemXem59%XemXem13XemXem33.3%XemXem
19XemXem5XemXem0XemXem14XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem14XemXem70%XemXem5XemXem25%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Vicenza
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
41XemXem19XemXem3XemXem19XemXem46.3%XemXem21XemXem51.2%XemXem16XemXem39%XemXem
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Avellino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010002
Chủ0010002
Khách1000000
Vicenza
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Avellino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001100
Chủ000000100
Khách000001000
Vicenza
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Avellino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001001
Chủ0000001001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Vicenza
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001010000
Chủ1000010000
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000000
Chủ1000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Avellino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Avellino
Chấn thương
Án treo giò
Vicenza
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Avellino
Đội hình ()
Dự bị
Vicenza
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng52.6% [20]
  • [] 0%Hòa28.9% [20]
  • [] 0%Bại18.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng21.1% [8]
  • [] 0%Hòa15.8% [6]
  • [] 0%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    0.79
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 46.15% [6]
  • [2] 18.18%Hòa30.77% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn 7.69% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Avellino VS Vicenza ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues