Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POL Liga 3-] Avia Swidnik |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Wislanie Jaskowice |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
Avia Swidnik |
Chủ - Khách |
---|
Wislanie JaskowiceAvia Swidnik |
Wislanie JaskowiceAvia Swidnik |
Avia SwidnikWislanie Jaskowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 3.40 | 3.60 | 1.82 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
Pol L3 | 20-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | H | ||||||||
Pol L3 | 15-09-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Avia Swidnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.37 | 4.40 | 6.10 | B | 0.89 | 1.25 | 0.87 | B | X |
Pol L3 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
Pol L3 | 09-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Wislanie Jaskowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 4 (2 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
Pol L3 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Avia Swidnik |
Avia Swidnik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|