So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0
0.88
0.95
2
0.75
2.47
2.86
2.53
Live
0.61
0
1.09
0.95
2
0.75
2.20
2.87
2.88
Run
0.85
0
0.97
4.16
2.5
0.04
13.00
1.03
14.00
BET365Sớm
1.08
0
0.73
1.03
2
0.78
3.30
3.00
2.10
Live
1.03
0.25
0.78
1.00
2
0.80
2.25
3.00
3.00
Run
0.87
0
0.92
11.00
2.5
0.04
17.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
1.00
2
0.76
2.59
2.88
2.59
Live
0.68
0
1.08
0.97
2
0.79
2.32
2.91
2.90
Run
0.84
0
1.00
4.76
2.5
0.10
9.50
1.09
10.00
188betSớm
0.83
0
0.89
-
-
-
-
-
-
Live
0.62
0
1.11
0.96
2
0.76
2.20
2.87
2.88
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
2.5
0.02
14.50
1.01
15.50
SbobetSớm
0.70
0
1.06
0.99
2
0.77
-
-
-
Live
0.70
0
1.06
1.04
2
0.72
2.33
2.73
2.81
Run
0.84
0
1.00
3.84
2.5
0.12
7.70
1.15
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes de San Luis
ChủHòaKhách
Gutierrez
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes de San LuisSo Sánh Sức MạnhGutierrez
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Torneo A-] Estudiantes de San Luis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60425940.0%
[ARG Torneo A-] Gutierrez
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420731466.7%

Thành tích đối đầu

Estudiantes de San Luis            
Chủ - Khách
GutierrezEstudiantes de San Luis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA14-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.322.952.64B0.7300.97BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Estudiantes de San Luis            
Chủ - Khách
Estudiantes de San LuisFerro Carril Oeste Gral Pico
AtenasEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisHuracan Las Heras
Estudiantes de San LuisClub Ciudad de Bolivar
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
San Martin MendozaEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisCDA Monte Miaz
GutierrezEstudiantes de San Luis
Ferro Carril Oeste Gral PicoEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisAtenas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA01-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3H
ARG D3FA26-05-244 - 2
(2 - 0)
6 - 2B
ARG D3FA19-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 1H
ARG D3FA15-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 1H
ARG D3FA11-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
ARG D3FA28-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6B
ARG D3FA21-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 42.092.962.99B0.840.250.98BT
ARG D3FA14-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.322.952.64B0.7300.97BX
ARG D3FA06-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 41.823.153.55T0.820.50.88TT
ARG D3FA29-03-242 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.002.89T0.900.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Gutierrez            
Chủ - Khách
GutierrezAtenas
Huracan Las HerasGutierrez
GutierrezClub Ciudad de Bolivar
GutierrezCA Juventud Unida San Luis
Deportivo CamionerosGutierrez
GutierrezSan Martin Mendoza
CDA Monte MiazGutierrez
Ferro Carril Oeste Gral PicoGutierrez
GutierrezEstudiantes de San Luis
AtenasGutierrez
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA02-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.813.053.700.810.50.89T
ARG D3FA26-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2
ARG D3FA19-05-241 - 0
(0 - 0)
13 - 4
ARG D3FA16-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 32.022.843.651.020.50.74T
ARG D3FA10-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 9
ARG D3FA05-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.922.802.380.71-0.251.05X
ARG D3FA28-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4
ARG D3FA20-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 41.922.893.550.920.50.78T
ARG D3FA14-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.322.952.64B0.7300.97BX
ARG D3FA06-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Estudiantes de San LuisSo sánh số liệuGutierrez
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes de San Luis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Gutierrez
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Estudiantes de San Luis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Gutierrez
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Estudiantes de San Luis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1220015
Chủ0110003
Khách1110012
Gutierrez
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1230026
Chủ1220015
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Estudiantes de San Luis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100003
Chủ000100001
Khách100000002
Gutierrez
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100200111
Chủ100100111
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Estudiantes de San Luis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020114201
Chủ0010112001
Khách0010002200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020114000
Chủ0010112000
Khách0010002000
Gutierrez
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0003000144
Chủ0001000132
Khách0002000012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0003000141
Chủ0001000130
Khách0002000011
3 trận sắp tới
Estudiantes de San Luis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Gutierrez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Estudiantes de San Luis
Chấn thương
Án treo giò
Gutierrez
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Estudiantes de San Luis
Đội hình ()
Dự bị
Gutierrez
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Estudiantes de San Luis VS Gutierrez ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues