So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
2.75
0.86
0.83
3.5
0.97
1.05
9.30
18.00
Live
1.03
2.75
0.85
0.86
3.5
1.01
1.08
11.50
26.00
Run
4.54
0.25
0.10
5.55
3.5
0.06
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.98
2.75
0.88
0.95
3.5
0.90
1.07
11.00
26.00
Live
0.95
2.75
0.90
0.95
3.75
0.90
1.08
9.50
26.00
Run
0.17
0
3.90
3.80
3.5
0.18
1.00
51.00
301.00
Mansion88Sớm
0.96
2.75
0.86
0.87
3.5
0.93
1.05
10.00
15.00
Live
0.99
2.75
0.91
1.08
3.75
0.80
1.08
11.00
16.00
Run
3.70
0.25
0.18
5.55
3.5
0.10
1.15
5.10
28.00
188betSớm
0.97
2.75
0.87
0.89
3.5
0.93
1.05
9.30
18.00
Live
1.05
2.75
0.87
0.87
3.5
1.03
1.08
11.50
26.00
Run
3.44
0.25
0.19
5.00
3.5
0.10
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.94
2.75
0.88
0.88
3.5
0.92
1.08
9.20
16.00
Live
1.00
2.75
0.90
1.05
3.75
0.83
1.08
9.20
16.00
Run
3.57
0.25
0.20
3.22
3.5
0.23
1.14
6.40
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Belgium
ChủHòaKhách
Luxembourg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BelgiumSo Sánh Sức MạnhLuxembourg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Belgium
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301131250.0%
[INT FRL-] Luxembourg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630378950.0%

Thành tích đối đầu

Belgium            
Chủ - Khách
BelgiumLuxembourg
LuxembourgBelgium
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL26-05-145 - 1
(2 - 1)
5 - 2T0.803.251.08TT
INT CF19-11-081 - 1
(0 - 1)
- 8.454.301.30H0.80-1.51.11BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Belgium            
Chủ - Khách
BelgiumMontenegro
EnglandBelgium
IrelandBelgium
BelgiumAzerbaijan
BelgiumSerbia
BelgiumSweden
AustriaBelgium
BelgiumEstonia
AzerbaijanBelgium
EstoniaBelgium
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL05-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.284.957.30T0.911.50.91TX
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.773.704.10H1.010.750.81TT
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.953.352.26H0.83-0.250.99BX
EURO Cup19-11-235 - 0
(4 - 0)
9 - 01.0514.5036.00T0.9430.88TT
INT FRL15-11-231 - 0
(1 - 0)
2 - 31.703.554.30T0.910.750.91TX
EURO Cup16-10-231 - 1
(1 - 1)
2 - 21.603.554.70H1.0710.75TX
EURO Cup13-10-232 - 3
(0 - 1)
6 - 32.353.102.69T0.7601.06TT
EURO Cup12-09-235 - 0
(2 - 0)
9 - 01.089.4021.00T0.942.50.88TT
EURO Cup09-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 1316.007.301.17T0.94-20.88BX
EURO Cup20-06-230 - 3
(0 - 2)
4 - 515.506.901.19T0.85-20.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Luxembourg            
Chủ - Khách
FranceLuxembourg
LuxembourgKazakhstan
GeorgiaLuxembourg
LiechtensteinLuxembourg
LuxembourgBosnia and Herzegovina
LuxembourgSlovakia
IcelandLuxembourg
PortugalLuxembourg
LuxembourgIceland
Bosnia and HerzegovinaLuxembourg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL05-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 31.0112.5021.000.853.250.97X
INT FRL26-03-242 - 1
(2 - 1)
7 - 22.153.403.150.890.250.93T
EURO Cup21-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 02.113.303.700.790.251.03H
EURO Cup19-11-230 - 1
(0 - 0)
4 - 612.005.801.260.82-1.751.00X
EURO Cup16-11-234 - 1
(2 - 0)
4 - 22.823.352.531.0400.84T
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.983.102.160.92-0.250.90X
EURO Cup13-10-231 - 1
(1 - 0)
7 - 11.833.203.850.830.50.99X
EURO Cup11-09-239 - 0
(4 - 0)
5 - 21.0214.0031.000.973.250.85T
EURO Cup08-09-233 - 1
(1 - 0)
2 - 62.943.352.440.76-0.251.06T
EURO Cup20-06-230 - 2
(0 - 1)
3 - 11.554.205.900.9410.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

BelgiumSo sánh số liệuLuxembourg
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn19
  • 0.5Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Belgium
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Luxembourg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Belgium
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Luxembourg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Belgium
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1020031
Chủ0010011
Khách1010020
Luxembourg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ0010020
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Belgium
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110010000
Chủ100000000
Khách010010000
Luxembourg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Belgium
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101100001
Chủ0000100001
Khách0101000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100100000
Chủ0000100000
Khách0100000000
Luxembourg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010100000
Chủ0010100000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Belgium
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup17-06-2024ChủSlovakia9 ngày
EURO Cup22-06-2024ChủRomania14 ngày
EURO Cup26-06-2024KháchUkraine18 ngày
Luxembourg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Belgium
Chấn thương
Án treo giò
Luxembourg
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Belgium
Đội hình ()
Dự bị
Luxembourg
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [1]
  • [2] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [2]

Belgium VS Luxembourg ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues