[USA ULOC-] Tormenta FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 12 | 5 | 16.7% |
[USA ULOC-] Greenville Triumph |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
Tormenta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA ULOC | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
USA NPSL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | H |
USA NPSL | 22-07-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | 2.07 | 3.35 | 2.97 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
USA NPSL | 03-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
USA NPSL | 08-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
USA NPSL | 29-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA NPSL | 31-07-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 2.06 | 3.25 | 3.05 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
USA NPSL | 13-07-22 | 5 - 5 (2 - 5) | 6 - 3 | H | ||||||||
USA NPSL | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | 1.57 | 3.55 | 4.95 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
USA NPSL | 07-08-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.89 | 3.45 | 3.35 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Tormenta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
USA ULOC | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
USA NPSL | 18-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
USA ULOC | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
USA CUP | 08-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 1 | 1.41 | 4.15 | 5.80 | H | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | T |
USA NPSL | 05-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 11 | B | ||||||||
USA ULOC | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
USA NPSL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | H |
USA CUP | 17-04-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 6 | 1.76 | 3.45 | 3.45 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | T |
USA NPSL | 06-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Greenville Triumph |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 02-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.42 | 4.30 | 5.40 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
USA ULOC | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
USA NPSL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
USA ULOC | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.28 | 3.10 | 2.57 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
USA ULOC | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
USA NPSL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | H |
USA CUP | 16-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.50 | 4.10 | 4.75 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
USA NPSL | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.75 | 3.45 | 2.14 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
USA NPSL | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Tormenta FC |
Tormenta FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 30-06-2024 | Khách | Central Valley Fuego | 20 ngày |
USA ULOC | 20-07-2024 | Khách | Charlotte Independence | 41 ngày |
USA ULOC | 10-08-2024 | Khách | Richmond Kickers | 62 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 29-06-2024 | Chủ | Lexington | 20 ngày |
USA ULOC | 20-07-2024 | Khách | Richmond Kickers | 41 ngày |
USA ULOC | 10-08-2024 | Khách | Charlotte Independence | 62 ngày |