[CHI Cup-] Provincial Ovalle |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[CHI Cup-] Cobresal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
Provincial Ovalle |
Chủ - Khách |
---|
Provincial OvalleCobresal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 29-10-08 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Provincial Ovalle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
CHI D3 | 19-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.15 | 3.15 | 2.73 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | T |
CHI D3 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
CHI D3 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
CHI D3 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.29 | 3.30 | 2.45 | B | 0.78 | 0 | 0.92 | B | X |
CHI D3 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | T | ||||||||
CHI D3 | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.06 | 3.30 | 2.77 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
CHI D3 | 08-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
CHI D3 | 31-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
CHI D3 | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Cobresal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.06 | 3.60 | 3.15 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | ||
CON CLA | 30-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.50 | 4.00 | 5.30 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
CHI D1 | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.80 | 3.85 | 3.75 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CHI D1 | 20-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 2.84 | 3.55 | 2.24 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
CON CLA | 14-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.30 | 4.65 | 7.40 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
CHI D1 | 12-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | 1.62 | 4.15 | 4.50 | 0.83 | 0.75 | 1.05 | T | ||
CON CLA | 09-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | 4.65 | 3.70 | 1.63 | 1.01 | -0.75 | 0.81 | T | ||
CHI D1 | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 1 | 3.60 | 3.65 | 1.89 | 0.99 | -0.5 | 0.89 | T | ||
CHI D1 | 30-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | 2.12 | 3.50 | 3.10 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | X | ||
CON CLA | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 7 | 3.10 | 3.15 | 2.09 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Provincial Ovalle |
Provincial Ovalle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D1 | 21-07-2024 | Chủ | Universidad de Chile | 39 ngày |
CHI D1 | 28-07-2024 | Khách | Union Espanola | 46 ngày |
CHI D1 | 04-08-2024 | Chủ | Cobreloa | 53 ngày |