So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
1.60
3.75
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Viamaterras Miyazaki (w)
ChủHòaKhách
NGU Nagoya (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viamaterras Miyazaki (w)So Sánh Sức MạnhNGU Nagoya (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-1] Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
171313401640176.5%
961217919166.7%
870123721187.5%
65011651583.3%
[JPN Nadeshiko League 1-3] NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
181044271834355.6%
94329715344.4%
9612181119266.7%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6T
JW Cup26-11-231 - 2
(0 - 2)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
Viamaterras Miyazaki (W)IGA Kunoichi (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Nittaidai University (W)
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)AS Harima ALBION (W)
Ehime FC (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Speranza Takatsuki(W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Orca Kamogawa FC (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 21.116.6014.00B0.7920.97TX
JPN WD119-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 51.097.4014.00T0.882.250.94TX
JPN WD112-05-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7T
JPN WD104-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2T
JPN WD127-04-242 - 3
(2 - 0)
5 - 713.506.701.11T1.03-20.79BT
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
- T
JPN WD114-04-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3T
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6T
JPN WD131-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3T
JPN WD124-03-240 - 4
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%

NGU Nagoya (w)            
Chủ - Khách
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Yokohama FC Seagulls (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Gunma FC White Star (W)
AS Harima ALBION (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD108-06-242 - 3
(1 - 1)
5 - 41.583.804.500.780.750.98T
JPN WD126-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.163.202.910.920.250.84X
JPN WD118-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.983.353.200.980.50.84X
JPN WD112-05-243 - 5
(1 - 1)
1 - 52.843.202.190.88-0.250.94T
JPN WD106-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2
JPN WD128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 2
JPN WD121-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1
JPN WD114-04-241 - 4
(1 - 2)
-
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6T
JPN WD130-03-240 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Viamaterras Miyazaki (w)So sánh số liệuNGU Nagoya (w)
  • 28Tổng số ghi bàn17
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 90.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
NGU Nagoya (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Viamaterras Miyazaki (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101013
Chủ1100010
Khách0001003
NGU Nagoya (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010125
Chủ1010011
Khách1000114
Chi tiết về HT/FT
Viamaterras Miyazaki (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001100
Chủ100001000
Khách000000100
NGU Nagoya (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111001
Chủ000011000
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Viamaterras Miyazaki (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1035125356
Chủ0021011114
Khách1014114242
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1033011100
Chủ0021010100
Khách1012001000
NGU Nagoya (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2320303332
Chủ1100201110
Khách1220102222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2310100210
Chủ1100100110
Khách1210000100
3 trận sắp tới
Viamaterras Miyazaki (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD123-06-2024KháchSperanza Takatsuki(W)7 ngày
JPN WD130-06-2024ChủShizuoka Sangyo University (W)14 ngày
JPN WD101-09-2024ChủEhime FC (W)77 ngày
NGU Nagoya (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD122-06-2024ChủAS Harima ALBION (W)6 ngày
JPN WD129-06-2024KháchGunma FC White Star (W)13 ngày
JPN WD131-08-2024ChủNittaidai University (W)76 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Viamaterras Miyazaki (w)
Chấn thương
Án treo giò
NGU Nagoya (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Viamaterras Miyazaki (w)
Đội hình ()
Dự bị
NGU Nagoya (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 76.5%Thắng55.6% [10]
  • [1] 5.9%Hòa22.2% [10]
  • [3] 17.6%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng33.3% [6]
  • [1] 5.9%Hòa5.6% [1]
  • [2] 11.8%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    2.35 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Viamaterras Miyazaki (w) VS NGU Nagoya (w) ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues