Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-] Viamaterras Miyazaki (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | 18 | 100.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Nittaidai SMG Yokohama |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Viamaterras Miyazaki (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Viamaterras Miyazaki (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 13.50 | 6.70 | 1.11 | T | 1.03 | -2 | 0.79 | B | T |
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | T | ||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JW Cup | 10-12-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.02 | 3.50 | 2.93 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JW Cup | 03-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nittaidai SMG Yokohama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 10 | 1.50 | 3.65 | 4.75 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
JPN WD1 | 06-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.86 | 3.15 | 2.22 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
JPN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.28 | 4.65 | 6.60 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
J-U NCH W | 28-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | 3.30 | 4.25 | 1.72 | 0.86 | -0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Viamaterras Miyazaki (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 26-05-2024 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 09-06-2024 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 21 ngày |
JPN WD1 | 16-06-2024 | Chủ | NGU Nagoya (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 26-05-2024 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 09-06-2024 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 21 ngày |
JPN WD1 | 16-06-2024 | Chủ | Setagaya Sfida (W) | 28 ngày |